THỰC HIỆN THAM VẤN ĐỐI VỚI NGƯỜI LÀM CHỨNG LÀ TRẺ EM
Sign In

THỰC HIỆN THAM VẤN ĐỐI VỚI NGƯỜI LÀM CHỨNG LÀ TRẺ EM

Giao tiếp với trẻ em có thể khó khăn do trẻ có các đặc điểm khác nhau, như giai đoạn phát triển, khả năng ngôn ngữ của trẻ, bối cảnh phạm tội và những người liên quan. Vì vậy, khi tiến hành tham vấn với trẻ em, luật sư phải nhận thức được tất cả các yếu tố có thể có tác động đến sự tương tác này

THỰC HIỆN THAM VẤN ĐỐI VỚI NGƯỜI LÀM CHỨNG LÀ TRẺ EM

 
I. CÁC VẤN ĐỀ GẶP PHẢI KHI THAM VẤN VỚI TRẺ EM
Như đã đề cập trong các phần trước, giao tiếp với trẻ em có thể khó khăn do trẻ có các đặc điểm khác nhau, như giai đoạn phát triển, khả năng ngôn ngữ của trẻ, bối cảnh phạm tội và những người liên quan. Vì vậy, khi tiến hành tham vấn với trẻ em, luật sư phải nhận thức được tất cả các yếu tố có thể có tác động đến sự tương tác này. Những điều này được tóm tắt trong phần dưới đây:
1. Cảm giác sợ hãi
Sợ hãi có lẽ là trở ngại lớn nhất trong giao tiếp khi nói chuyện với trẻ. Có nhiều lý do giải thích cho nỗi sợ hãi này:
  • bị đe dọa làm hại, đưa vào tù hoặc thậm chí là cái chết
  • sợ bị trừng phạt
  • sợ bị kỳ thị
  • sợ bị gia đình chối bỏ
  • sợ quá trình do thiếu hiểu biết.
Nỗi sợ hãi, dù là có thực hay do tưởng tượng, đều có thể khiến trẻ choáng ngợp. Điều quan trọng là người phỏng vấn trẻ phải thừa nhận những nỗi sợ này và giải quyết nỗi sợ theo một cách nào đó. Ví dụ: phần giới thiệu của luật sư và lời giải thích về vai trò của họ cũng như sự thừa nhận về nỗi sợ hãi của trẻ có thể giúp điều chỉnh nhận thức mà trẻ có. Tất cả những giải thích phải được đưa ra một cách phù hợp với mức độ phát triển của trẻ và rõ ràng sẽ phụ thuộc vào độ tuổi của trẻ.
2. Giao tiếp
Hiểu biết về sự phát triển ngôn ngữ và những vấn đề mà trẻ em gặp phải liên quan đến giao tiếp là rất quan trọng để thực hiện các cuộc phỏng vấn thành công với trẻ em. Trẻ em không sử dụng ngôn ngữ giống như cách của người lớn và rất có khả năng xảy ra hiểu lầm nếu người phỏng vấn không được đào tạo để giao tiếp với trẻ em, điều này sẽ ảnh hưởng đến chất lượng bằng chứng thu được từ trẻ.
3. Sự phát triển của trẻ
Như đã nêu ở phần trước, hiểu biết về các giai đoạn phát triển khác nhau của trẻ là rất quan trọng để nhận ra và giải thích những điểm mâu thuẫn và nhầm lẫn có thể xảy ra trong báo cáo của trẻ. Ví dụ, nhận thức được rằng một trẻ 4 tuổi không hiểu các mối quan hệ, có nghĩa là các luật sư sẽ tránh những câu hỏi kiểu đó. Để đạt được điều này, người phỏng vấn cần biết những gì trẻ có thể hiểu, cách các em nhìn nhận thế giới và cách các em có thể hiểu các câu hỏi..
4. Sự lúng túng
Trẻ có thể xấu hổ về những gì các em đã làm hoặc những gì đã xảy ra với các em và điều này có thể cản trở quá trình giao tiếp. Trẻ em xấu hổ khi nói về vấn đề tình dục với người lớn, đặc biệt là với người lớn là người lạ. Trẻ cũng có thể cảm thấy xấu hổ về những gì các em đã làm và cảm thấy tội lỗi. Để giúp trẻ cảm thấy thoải mái, đặc biệt khi vấn đề liên quan đến tình dục, cần cho phép trẻ nói về những chủ đề mà theo truyền thống được coi là cấm kỵ. Do đó, tốt nhất là giới thiệu chủ đề và cho trẻ biết rằng bạn cảm thấy thoải mái khi nói về chủ đề đó.
II. CHUẨN BỊ CHO VIỆC THAM VẤN
Để tiến hành tham vấn thành công với trẻ ở bất kỳ giai đoạn nào trong quá trình, luật sư phải chuẩn bị kỹ lưỡng. Câu hỏi quan trọng nhất cần giải quyết là xác định mục đích của cuộc tham vấn, vì điều này sẽ xác định những gì cần chuẩn bị. Việc chuẩn bị bắt đầu với việc thu thập thông tin cơ bản. Biết một số điều về trẻ và gia đình của trẻ có thể cung cấp thông tin có giá trị giúp luật sư trong việc giao tiếp với trẻ. Trẻ càng nhỏ, nhu cầu thu thập thông tin cơ bản càng lớn.
Để giao tiếp hiệu quả với trẻ, điều cần thiết là giúp trẻ cảm thấy thoải mái. Việc bị buộc phải chia sẻ thông tin, thường là những chi tiết nhạy cảm với một người lạ có thể khiến trẻ sợ hãi và xấu hổ. Nếu luật sư có thông tin cơ bản về trẻ và gia đình của trẻ, điều đó có thể giúp cuộc phỏng vấn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều cho cả hai phía. Càng khó để xây dựng tương tác khi luật sư biết ít hoặc không biết gì về cuộc sống gia đình và xã hội của trẻ. Khi tham vấn cho trẻ em vi phạm pháp luật, điều quan trọng là phải có thông tin cơ bản để đảm bảo hiểu rõ hơn về tình huống để có thể đưa ra quyết định cho trường hợp cụ thể.
Việc chuẩn bị có thể khác nhau về mức độ và hình thức, tùy thuộc vào hoàn cảnh và nguồn lực sẵn có. Việc thu thập thông tin cơ bản có thể mất thời gian, nhưng nỗ lực này là rất xứng đáng. Luật sư có thể chỉ có một cơ hội duy nhất để tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc cung cấp thông tin một cách tự nhiên và thoải mái; và càng có nhiều thông tin thì việc thực hiện nhiệm vụ càng trở nên dễ dàng. Trẻ em vi phạm pháp luật có thể không sẵn sàng chia sẻ thông tin khiến các em có thể bị đặt vào vị thế bất lợi.
Thông tin cơ bản thu thập được về sở thích, bạn bè của trẻ có thể được sử dụng để phát triển tương tác với trẻ. Trường hợp trẻ em là người bị hại, điều này sẽ cung cấp thông tin rất có giá trị để dự đoán những điều cần chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn. Ví dụ, phương pháp tiếp cận một trẻ đã chủ động tiết lộ thông tin khác với một trẻ vô tình tiết lộ. Trường hợp trẻ em vi phạm pháp luật, thông tin này giúp luật sư nắm bắt thực tế hơn về tình hình như trẻ có đi chơi với bạn bè, bạn bè có dùng ma túy không?
Thông tin này có thể được lấy từ cha mẹ hoặc người chăm sóc và tốt hơn hết là nên phỏng vấn cha mẹ hoặc người chăm sóc riêng trước khi phỏng vấn người bị hại là trẻ em. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình huống và các mối quan hệ liên quan, góp phần giúp cuộc phỏng vấn dễ dàng hơn.
 
 
Những thông tin sau đây sẽ hữu ích cho cuộc phỏng vấn với trẻ em:
  • Tên, tuổi, giới tính của trẻ và bất kỳ vấn đề nào liên quan tới sự phát triển của trẻ
  • Bất kỳ khuyết tật
  • Thành phần gia đình và sắp xếp quyền nuôi con, nếu có
  • Tên các thành viên trong gia đình, và tên của bạn bè, nếu có liên quan
  • Môi trường và lịch trình chăm sóc
  • Bản chất của cáo buộc và hoàn cảnh xung quanh
  • Những hiểu sai có thể có về sự việc
  • Các động cơ có thể có cho những cáo buộc sai
Trong trường hợp cáo buộc là một hành vi tấn công tình dục, thông tin sau cũng cần được thu thập:
  • Tên mà gia đình sử dụng cho các bộ phận cơ thể
  • Các thói quen gia đình liên quan đến cáo buộc, tức là khỏa thân, tắm chung, tắm vòi sen
  • Điều trị y tế liên quan, ví dụ: sử dụng thuốc đặt âm đạo gần đây

III. MÔI TRƯỜNG CỦA BUỔI THAM VẤN
Khi thông tin cơ bản cần thiết đã được thu thập, bây giờ luật sư có thể xác định nơi họ muốn tiến hành tham vấn. Địa điểm rõ ràng sẽ đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của buổi tham vấn, vì vậy, buổi tham vấn nên được tiến hành ở nơi mà trẻ có thể cảm thấy thoải mái và giao tiếp dễ dàng.
Riêng tư là yếu tố chính trong việc lựa chọn một địa điểm cho bất kỳ cuộc tham vấn hiệu quả nào. Trẻ em sẽ miễn cưỡng chia sẻ những chi tiết nhạy cảm nếu các em nghĩ rằng bất kỳ ai khác có thể nghe thấy, hoặc thừa nhận bất kỳ tội nào dù là nhỏ mà các em có thể đã phạm phải. Ngoài ra, nếu có nhiều hoạt động đang diễn ra xung quanh, như trong tình huống tham vấn diễn ra trong một văn phòng được chia sẻ với những người khác, trẻ có thể dễ bị phân tâm và không tập trung vào các câu hỏi được đặt ra. Khi chọn địa điểm cho cuộc phỏng vấn, cần đảm bảo tính riêng tư. Trẻ có thể quá xấu hổ hoặc sợ hãi khi chia sẻ những chi tiết nhạy cảm mà các em tin rằng người khác có thể nghe lén những gì các em đang nói. Chẳng hạn, các em có thể cảnh giác khi nói chuyện ở nơi có cửa mở hoặc gần nhau.
Phải giảm bớt sự phân tâm khi có thể, vì sự gián đoạn sẽ khiến trẻ mất tập trung và chuyển hướng trọng tâm của buổi tham vấn. Ví dụ, tốt hơn là chọn phòng không có điện thoại. Nếu cuộc tham vấn đang được tiến hành tại nhà của một người, hãy đảm bảo tắt tivi và đài. Điện thoại di động và máy nhắn tin phải được tắt trong toàn bộ trình tham vấn.
Trong thực tế, việc tham vấn thường diễn ra tại văn phòng luật sư. Lý do chính là đảm bảo sự riêng tư. Việc tham vấn nên được tiến hành trong một căn phòng mang lại sự riêng tư và nơi những người khác không thể nghe lén những gì đang được trao đổi. Ngay cả khi cha mẹ ủng hộ, họ cũng có thể do dự về việc con họ bị phỏng vấn hoặc có thể làm gián đoạn cuộc phỏng vấn bằng cách liên tục ngắt lời. Sự có mặt của cha mẹ có thể khiến trẻ khó tiết lộ đầy đủ thông tin. Trẻ có thể sợ hãi khi tiết lộ những hành vi phạm tội hoặc hành vi xấu trước mặt cha mẹ. Khi có cáo buộc về xâm hại tình dục, trẻ em không thích thảo luận về các vấn đề tình dục trước sự chứng kiến ​​của cha mẹ. Trẻ lớn hơn có thể xấu hổ khi thừa nhận rằng các em có quan hệ tình dục và do đó nói dối về một số chi tiết.
Nếu không có văn phòng riêng, việc tham vấn có thể diễn ra ở bất kỳ phòng trống nào khác. Điều quan trọng nữa là phải có một nơi để trẻ có thể đợi cho đến khi buổi tham vấn bắt đầu.
IV. THỰC HIỆN THAM VẤN
Khi thực hiện bất kỳ hình thức tham vấn nào với trẻ em, tốt nhất là sử dụng phương pháp tiếp cận theo từng giai đoạn, vì phương pháp này phù hợp với sự phát triển của trẻ và gợi ra nhiều thông tin một cách chính xác. Phương pháp tiếp cận theo từng giai đoạn coi tham vấn là một quá trình, trong đó một số kỹ thuật phỏng vấn được sử dụng theo từng giai đoạn, bắt đầu từ câu hỏi chung, mở đến câu hỏi cụ thể và đóng. 

Giai đoạn một – Tương tác
Mục đích của giai đoạn này là xây dựng sự tương tác giữa người phỏng vấn và trẻ để trẻ có thể thư giãn và cảm thấy thoải mái. Trẻ phải cảm thấy ấm áp, tin tưởng và an toàn. Ngoài ra, điều này có thể giúp người phỏng vấn hiểu hơn về sự phát triển xã hội, cảm xúc và nhận thức cũng như khả năng giao tiếp của trẻ. Điều quan trọng là phải tạo được ấn tượng tốt khi tiếp xúc ban đầu. Để một cuộc phỏng vấn thành công, cần xây dựng một mối quan hệ đúng đắn giữa người phỏng vấn và trẻ. Điều này đặc biệt quan trọng khi thực hiện tham vấn với trẻ vi phạm pháp luật, mục đích để xây dựng tương tác giúp trẻ tiết lộ câu chuyện một cách trung thực.
 
NHỮNG ĐIỀU CẦN LÀM
  • giới thiệu bản thân
  • GIẢI THÍCH BẠN LÀ AI
  • tìm hiểu xem trẻ muốn được XƯNG HÔ như thế nào
  • TÌM HIỂU TRẠNG THÁI CẢM XÚC CỦA TRẺ
  • TRẤN AN NỖI SỢ  HÃI CỦA TRẺ
  • SỬ DỤNG NGÔN NGỮ PHÙ HỢP VỚI SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ
  • DUY TRÌ SỰ TRUNG LẬP
  • GIẢI THÍCH MỤC ĐÍCH CỦA BUỔI PHỎNG VẤN
  • trò chuyện về chuyện thường ngày để xây  tương
 
 
NHỮNG ĐIỀU KHÔNG NÊN LÀM
  • KHÔNG ĐỀ CẬP TỚI TỘI DANH BỊ CÁO BUỘC
  • KHÔNG THỂ HIỆN QUYỀN HẠN QUÁ mức
  • KHÔNG NHÌN CHẰM CHẰM TRẺ
  • KHÔNG CHẠM VÀO TRẺ
  • trò chuyện về chuyện thường ngày để xây  tương tác

Thông thường, những người phỏng vấn bắt đầu tạo tương tác bằng cách đặt câu hỏi về trường học hoặc gia đình của trẻ, nhưng cần cẩn trọng không đưa ra những câu hỏi có thể trả lời bằng một hoặc hai từ, nếu không trẻ sẽ mong đợi người phỏng vấn dẫn dắt cuộc nói chuyện. Vì vậy, một câu hỏi như “Cháu có anh chị em nào không?” sẽ gợi ra câu trả lời có/ không so với “Hãy cho cô/chú biết về gia đình của cháu.” Các câu hỏi có thể bao gồm:
  • Cháu thích làm gì ở trường?
  • Hãy cho cô/chú biết về những trò chơi cháu thích?
  • Hãy kể cho cô/chú nghe về đồ chơi yêu thích của cháu.
Đây là những câu hỏi nhằm mục đích khơi gợi để trẻ nói chuyện. Khi trẻ ngại nói, người phỏng vấn nên khuyến khích trẻ bằng những lời nhận xét như: “Hôm nay cô/chú muốn con là người nói. Đây là thời điểm đặc biệt để cháu nói”. Ngôn ngữ cơ thể rất quan trọng khi phỏng vấn trẻ em, bạn cần thể hiện sự quan tâm và nhạy cảm. Một kỹ thuật khác được sử dụng khi trẻ ngại nói là đối xử với trẻ như thể trẻ biết rõ hơn người phỏng vấn, ví dụ: “Bố của cháu nói với cô/chú là cháu chơi bóng đá. Cô/chú không biết chơi bóng đá như thế nào. Cháu có thể giải thích cho cô/chú được không?”
Giai đoạn này cũng được sử dụng để thiết lập các quy tắc cơ bản với trẻ. Các quy tắc nên được giữ đơn giản và bao gồm:
  • Không phỏng đoán
  • Lên tiếng khi cảm thấy không hiểu
  • Hãy giải thích lại nếu tôi hiểu sai
  • Nói sự thật.
Giai đoạn hai – Tường thuật lại một cách tự nhiên
Sau đó, trẻ phải được khuyến khích tường thuật về sự việc bị cáo buộc theo cách nói và thời gian của các em. Vai trò của luật sư ở đây chỉ đơn giản là người hỗ trợ, người giúp trẻ có thể kể lại những gì đã xảy ra. Khi đã tạo tương tác đầy đủ và thời gian sẽ khác nhau tùy từng trẻ. Người phỏng vấn phải hướng cuộc nói chuyện về sự kiện bị cáo buộc. Dưới đây là các ví dụ về các câu chuyển tiếp có thể được sử dụng:
  • “Bây giờ chúng ta đã có cơ hội hiểu nhau một chút, chúng ta nên nói về lý do tại sao cháu ở đây.”
  •  “Hãy cho cô/chú biết lý do cháu ở đây hôm nay?”
  • “Có điều gì đó đã xảy ra với cháu. Bây giờ cô/chú có thể nói về điều đó không? ”
  • “Cháu có biết lý do tại sao cháu đến nói chuyện với cô/chú hôm nay không?”
Nếu những lời nhắc trung lập này không hiệu quả, thì người phỏng vấn có thể sử dụng các câu hỏi cụ thể hơn thu thập được trong quá trình chuẩn bị để định hướng cuộc phỏng vấn, nhưng phải đảm bảo rằng các câu hỏi đó không mang tính dẫn dắt. Dưới đây là các ví dụ:
  • “Cô/chú hiểu có điều gì đó khiến cháu không vui.”
  • “Cô/chú nghe nói rằng cháu đã đến gặp cảnh sát vì có điều gì đó đã xảy ra với cháu.”
  • “Cô/chú hiểu cháu đã gặp một số vấn đề khi chơi bóng. Cháu hãy nói cho cô/chú nghe về điều đó đi.”
  • “Cô/chú nghe nói cháu đã đến gặp bác sĩ hôm qua. Cháu hãy kể cho cô/chú về điều đó.”
  • “Cô/chú đã được kể điều gì đó đã xảy ra với cháu. Cháu hãy kể cho cô/chú về điều đó được không?”
Khi trẻ không muốn nói chuyện, có thể sử dụng các kỹ thuật sau:
  • Hỏi trẻ xem ai là người mà trẻ muốn ở cùng và ai là người mà trẻ không thích ở cùng và tìm hiểu những điều này (đặc biệt hữu ích với trẻ nhỏ)
  • Đối với trẻ lớn hơn, hãy thử cách tiếp cận gián tiếp: “Có điều gì khiến cháu lo lắng khi nói chuyện với mẹ hôm nay không?”
  •  “Cô/chú có thể làm gì để giúp cháu nói chuyện với cô/chú dễ dàng hơn?”
  • Hoặc có thể cần để trẻ viết câu trả lời ra giấy
  • Với trẻ còn rất nhỏ, cần phải kéo dài thời gian tạo tương tác cho đến khi trẻ cảm thấy thoải mái khi nói chuyện
  • Có thể cần phải kết thúc cuộc phỏng vấn và tiếp tục phỏng vấn vào lúc khác
 
Mục đích của giai đoạn này là thu thập thông tin từ trẻ, thông tin này sẽ mang tính tự phát và không bị ảnh hưởng bởi luật sư. Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng các câu hỏi chung.
 
CÁC CÂU HỎI MỞ
các câu hỏi này yêu cầu trẻ đưa ra thông tin mà không đề cập cụ thể tới vấn đề nào
  • “CHÁU NGHĨ TẠI SAO HÔM NAY CHÁU Ở ĐÂY?”
  • “CHÁU CÓ THỂ CHO CÔ/CHÚ BIẾT CHUYỆN GÌ ĐÃ XẢY RA?”

Đôi khi có thể cần đưa ra các lời gợi ý, nhưng những lời gợi ý này phải phù hợp và có tính mở. Trọng tâm ở đây là khuyến khích trẻ tường thuật lại theo cách nói của các em.
Tránh ngắt lời trẻ vì điều này có thể làm mất thông tin. Chờ cho đến khi trẻ kể xong, trước khi đưa ra bất kỳ câu hỏi nào. Có thể rất khó để không ngắt lời khi bạn có câu hỏi, nhưng điều này đã được chứng minh là làm gián đoạn dòng thông tin, cản trở việc ghi nhớ của trẻ và ảnh hưởng đến độ chính xác.
Điều quan trọng là các cuộc phỏng vấn này phải mang tính trung lập. Điều này không chỉ liên quan tới những nội dung được nói ra, mà còn cả nét mặt và giọng điệu. Người phỏng vấn phải hết sức cảnh giác khi  thể hiện, một cách vô tình hay có chủ ý, bất kỳ hình thức tán thành hay không tán thành đối với những gì trẻ đã nói.
Giai đoạn ba - Đặt câu hỏi
Sau khi trẻ được tạo cơ hội để kể lại câu chuyện theo cách nói của các em, luật sư có thể đặt ra các câu hỏi để làm rõ bất kỳ vấn đề nào có thể phát sinh. Giai đoạn này bao gồm 3 giai đoạn đặt câu hỏi và luật sư có cơ hội chuyển từ câu hỏi mở sang câu hỏi đóng.
 
ĐẶT CÂU HỎI
  1. CÂU HỎI MỞ
  • KHÔNG MANG TÍNH DẪN DẮT
  • MANG TÍNH MỞ
  • “HÃY KỂ LẠI CHO CÔ/CHÚ NHỮNG ĐIỀU ĐÃ XẢY RA”
  1. CÂU HỎI CỤ THỂ NHƯNG KHÔNG MANG TÍNH DẪN DẮT
  • CÂU HỎI ĐỂ LÀM RÕ THÔNG TIN
  • KHÔNG NGẦM Ý VỀ CÂU TRẢ LỜI
  • “ÔNG TA MẶC BỘ ĐỒ GÌ?”
  1. CÂU HỎI ĐÓNG
  • GIỚI HẠN KHẢ NĂNG TRẢ LỜI
  • “CHIẾC QUẦN ĐÓ MÀU XANH DƯƠNG HAY MÀU NÂU?”
 

Hãy rất cẩn thận khi sử dụng các câu hỏi đóng vì các câu hỏi này rất giống với các câu hỏi dẫn dắt, nên phải được diễn đạt cẩn thận. Cũng cần lưu ý rằng các lựa chọn trả lời của trẻ bị giới hạn nghiêm trọng và đây có thể không phải là một phương pháp gợi ra những câu trả lời thực sự mang tính thông tin.
Giai đoạn bốn - Kết thúc cuộc phỏng vấn
Buổi tham vấn phải luôn được kết thúc một cách tích cực. Trẻ em nên được cảm ơn vì đã hợp tác và cung cấp thông tin. Cần tạo cho trẻ cảm thấy rằng mình đã có đóng góp tích cực, cho dù cuộc tham vấn có thành công hay không. Điều quan trọng là luật sư phải cung cấp thông tin đơn giản, thẳng thắn về những gì sẽ diễn ra sau khi tham vấn để trẻ hiểu rõ về các bước cần làm tiếp theo. Sau đó, luật sư nên quay lại giai đoạn xây dựng tương tác và trò chuyện về một số chủ đề mang tính trung lập đã được nêu ra trước đó.
Các bước tiếp theo
Khả năng của trẻ em với tư cách là người làm chứng hay bị cáo trong quy trình pháp lý liên quan chặt chẽ đến sự hiểu biết của các em về những quy trình liên quan và vai trò của các em trong quy trình. Do đó, điều quan trọng là trẻ cũng cần được tạo cơ hội để đặt câu hỏi và luật sư nên trả lời những câu hỏi này theo cách phù hợp, vì điều này liên quan quyền của trẻ trong việc được tiếp cận thông tin. Luật sư nên cung cấp thông tin về các bước tiếp theo sau buổi tham vấn, quy trình sẽ như thế nào và trẻ có thể kỳ vọng điều gì sẽ xảy ra. Điều này được đề cập trong phần chuẩn bị trước phiên tòa dưới đây.
 
HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ PHỎNG VẤN TRẺ MẦM NON
  1. Từ ngữ đơn giản và câu ngắn
  2. Việc sử dụng  các câu hỏi mở là không hữu ích với nhóm trẻ này. Vì vậy, với câu hỏi tại sao các em đến, bạn có thể sẽ nhận được câu trả lời “Cháu không biết”.
  3. Đưa ra những câu hỏi cụ thể về hoàn cảnh, thủ phạm bị cáo buộc, và những gì đã xảy ra
  4. Câu hỏi Có/ không độ chính xác không cao. Vì vậy, hãy hết sức cẩn thận khi sử dụng các câu hỏi này
  5. Không hỏi điều gì đó đã xảy ra bao nhiêu lần - các em sẽ chỉ có thể cho bạn biết điều đó xảy ra một lần hoặc nhiều hơn một lần
  6. Không hỏi những câu hỏi về thời gian liên quan đến ngày và giờ
  7. Tránh phỏng vấn nhiều lần
HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ PHỎNG VẤN TRẺ 7-12 TUỔI
  1. Sử dụng các câu hỏi chung, mang tính mở, và để trẻ tự nói
  2. Không sử dụng các thuật ngữ pháp lý hoặc thuật ngữ khó
HƯỚNG DẪN CHUNG CHO TRẺ VỊ THÀNH NIÊN 13-18 TUỔI
  1. Xác định bất kỳ yếu tố cảm xúc nào có thể cản trở sự tương tác giữa trẻ và người phỏng vấn - bối rối, xấu hổ, sợ hãi
  2. Động lực để làm chứng
 

KỸ NĂNG GIAO TIẾP

Có những kỹ thuật khác nhau có thể được sử dụng để cải thiện giao tiếp, đặc biệt là khi giao tiếp liên quan đến trẻ em. Sau đây là một số kỹ thuật có thể được sử dụng để cải thiện giao tiếp:
Công nhận: Sự công nhận có thể thể hiện bằng lời nói hoặc cử chỉ, hành động và thường có rất ít nội dung, nhưng được sử dụng cho một số mục đích. Điều này cho trẻ thấy rằng những nỗ lực của các em đang được công nhận. Đồng thời, cũng thể hiện sự đồng cảm bằng cách thừa nhận cách trẻ có thể cảm nhận về điều gì đó và ghi nhận rằng người phỏng vấn đang lắng nghe và thấu hiểu. Ví dụ về lời công nhận sẽ bao gồm những điều sau:
  • “mm-hmmmm”
  • gật đầu và cười
  • Mỉm cười
  •  “ồ”
  •  “Cô/chú hiểu”
Mô tả: Câu mô tả là một nhận xét mô tả tình huống và không mang tính đánh giá - nội dung tóm tắt về tình huống hoặc hành vi của trẻ. Điều này giúp cuộc phỏng vấn trở nên thoải mái, giữ tập trung và khuyến khích làm rõ thêm nội dung. Các ví dụ bao gồm:
  • “Trông cháu có vẻ hơi lo lắng.”
  • “Cô/chú thấy cháu mỉm cười khi cháu nói về anh trai.”
  • “Cô/chú thấy hôm nay cháu mặc áo khoác.”
  • “Có vẻ cháu đang suy nghĩ rất nhiều về câu hỏi đó.”
Phản chiếu: Một câu phản chiếu là khi một người lặp lại tất cả hoặc một phần những gì trẻ vừa nói. Điều này không thay đổi nội dung của câu nói. Điều này thể hiện việc chấp nhận những gì trẻ đã nói, thể hiện sự quan tâm và hiểu biết và tạo cơ hội để đưa ra sự đồng ý hoặc không đồng ý. Sau đây là một số ví dụ:
Trẻ:              Cháu rất sợ khi trời tối
Người phỏng vấn:  Bóng tối làm cháu sợ
Trẻ:              Thật thoải mái khi mẹ cho cháu đi chơi
Người phỏng vấn: Cháu thích khi mẹ cho đi chơi.
Tóm tắt: Câu tóm tắt được sử dụng để xem xét liệu nội dung đã được đề cập tới. Trong một câu tóm tắt, người phỏng vấn mô tả ngắn gọn thông tin mà trẻ đưa ra. Điều này giúp chuyển hướng cuộc phỏng vấn sang một hướng cụ thể và tạo cơ hội cho trẻ chỉnh sửa những thông tin sai lệch. Các ví dụ bao gồm:
  • “Cháu đã nói với cô/chú về việc các bác sĩ và y tá làm cháu sợ như thế nào và mẹ cháu có thể làm cháu cảm thấy tốt hơn. Cô/chú muốn biết thêm về những gì mẹ cháu đã làm để giúp cháu.”
  •  “Chúng ta đã nói về điểm học tập và giáo viên của cháu. Một trong những điều cháu thích làm với bạn nhất ở trường là gì? ”
Nên tránh một số kỹ thuật nhất định, như việc sử dụng lời khen một cách dư thừa. Quy tắc là người phỏng vấn có thể khen ngợi hành vi của trẻ trong quá trình tham vấn, nhưng không khen ngợi nội dung trẻ đang nói. Vì vậy, những câu như “cháu đang rất cố gắng” hoặc “cháu đang rất kiên nhẫn” sẽ phù hợp. Nên tránh những câu mệnh lệnh vì điều này có xu hướng ảnh hưởng tiêu cực tới mối quan hệ.