BÌNH ĐẲNG GIỚI VÀ QUYỀN CON NGƯỜI TRONG CHƯƠNG TRÌNH HÀNH ĐỘNG CỦA IDLO
Sign In

BÌNH ĐẲNG GIỚI VÀ QUYỀN CON NGƯỜI TRONG CHƯƠNG TRÌNH HÀNH ĐỘNG CỦA IDLO

Trong bức tranh toàn cầu của thế kỷ XXI, mặc dù nhân loại đã đạt được nhiều thành tựu vượt bậc về kinh tế, khoa học, công nghệ và văn minh xã hội, nhưng bất bình đẳng giới và vi phạm nhân quyền vẫn là những thách thức nan giải, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển

BÌNH ĐẲNG GIỚI VÀ QUYỀN CON NGƯỜI TRONG CHƯƠNG TRÌNH HÀNH ĐỘNG CỦA IDLO
 
1. Thực trạng bất bình đẳng giới và vi phạm nhân quyền ở các quốc gia đang phát triển
Trong bức tranh toàn cầu của thế kỷ XXI, mặc dù nhân loại đã đạt được nhiều thành tựu vượt bậc về kinh tế, khoa học, công nghệ và văn minh xã hội, nhưng bất bình đẳng giới và vi phạm nhân quyền vẫn là những thách thức nan giải, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển. Đây không chỉ là vấn đề xã hội, mà còn là rào cản cốt lõi đối với sự phát triển bền vững, khi một nửa dân số bị hạn chế cơ hội đóng góp vào đời sống chính trị – kinh tế, còn nhiều nhóm yếu thế khác thì vẫn phải sống trong tình trạng quyền cơ bản bị chà đạp. Trên thực tế, nhiều báo cáo quốc tế đã chỉ ra rằng sự bất bình đẳng này không hề thuyên giảm một cách tự nhiên theo đà phát triển kinh tế, mà trái lại, trong một số bối cảnh, nó còn bị khoét sâu hơn bởi các yếu tố văn hóa, chính trị, tôn giáo, và thậm chí là do chính hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện. Bất bình đẳng giới và vi phạm nhân quyền vì vậy trở thành vòng xoáy khiến hàng triệu người dân ở các quốc gia đang phát triển bị mắc kẹt trong nghèo đói, bị loại trừ khỏi tiến trình phát triển và không thể phát huy đầy đủ tiềm năng của mình.
Bất bình đẳng giới thể hiện rõ nét nhất trong lĩnh vực giáo dục. Ở nhiều quốc gia Nam Á và châu Phi, hàng triệu bé gái không được đến trường hoặc phải bỏ học sớm vì quan niệm truyền thống cho rằng vai trò chính của phụ nữ chỉ gắn với gia đình, chăm sóc con cái, chứ không cần tri thức hay sự nghiệp. Theo số liệu của UNESCO, vẫn còn hơn 120 triệu trẻ em gái trên toàn thế giới chưa từng đặt chân đến trường, trong đó tỷ lệ cao tập trung ở các quốc gia châu Phi cận Sahara và Nam Á. Ở Afghanistan, sau sự thay đổi chính trị gần đây, quyền được đi học của nữ giới bị hạn chế nghiêm trọng, hàng triệu bé gái từ bậc trung học trở lên bị buộc phải ở nhà. Điều này không chỉ tước đi cơ hội phát triển của họ, mà còn làm suy giảm khả năng phát triển nguồn nhân lực của cả quốc gia. Ngay cả ở những nơi bé gái được đến trường, nhiều khi chất lượng giáo dục mà họ nhận được cũng thấp hơn, vì các gia đình thường ưu tiên đầu tư cho con trai, hoặc cơ sở vật chất trường lớp không đáp ứng nhu cầu đặc thù của nữ sinh.
Trong lĩnh vực kinh tế và việc làm, bất bình đẳng giới thể hiện qua khoảng cách lớn về thu nhập, cơ hội nghề nghiệp và điều kiện lao động. Ở nhiều quốc gia đang phát triển, phụ nữ chủ yếu làm các công việc phi chính thức, không có hợp đồng lao động, không được bảo hiểm xã hội, với mức lương thấp hơn nhiều so với nam giới dù làm cùng công việc. Ví dụ, ở Nam Á, chênh lệch lương giữa nam và nữ vẫn dao động từ 20–30%. Bên cạnh đó, phụ nữ thường phải gánh vác “gánh nặng kép”: vừa lao động kiếm sống vừa chăm sóc gia đình, con cái và người già. Trong khi nam giới có nhiều cơ hội thăng tiến, phụ nữ lại ít được cất nhắc vào các vị trí lãnh đạo hoặc quản lý. Điều này không chỉ làm hạn chế cơ hội phát triển cá nhân của phụ nữ, mà còn khiến xã hội mất đi một nguồn lực quan trọng trong việc hoạch định chính sách và lãnh đạo cộng đồng.
Bất bình đẳng giới còn đặc biệt nghiêm trọng trong lĩnh vực chính trị và tham gia ra quyết định. Ở hầu hết các quốc gia đang phát triển, số lượng nữ nghị sĩ, nữ bộ trưởng hoặc lãnh đạo cao cấp luôn ở mức rất thấp. Mặc dù nhiều quốc gia đã áp dụng chính sách “quota” dành cho phụ nữ trong quốc hội, nhưng việc thực thi còn nhiều hạn chế và đôi khi chỉ mang tính hình thức. Ở một số quốc gia châu Phi, dù luật quy định có ít nhất 30% ghế quốc hội thuộc về phụ nữ, nhưng trên thực tế nhiều người trong số họ không thực sự có quyền lực để tác động đến quá trình ra quyết định. Tại các quốc gia Nam Á, ảnh hưởng của tập quán phụ hệ khiến phụ nữ khó có cơ hội tranh cử độc lập; nhiều khi họ chỉ xuất hiện trong chính trường dưới danh nghĩa đại diện gia đình hoặc phe nhóm chính trị do nam giới đứng đầu.
Không thể bỏ qua là vấn đề quyền sở hữu và thừa kế, vốn là rào cản lớn trong việc trao quyền kinh tế cho phụ nữ. Ở nhiều quốc gia đang phát triển, luật pháp hoặc tập quán truyền thống vẫn hạn chế quyền phụ nữ được sở hữu đất đai, tài sản, hoặc thừa kế từ cha mẹ. Ví dụ, ở một số vùng Nam Á và Trung Đông, phụ nữ sau khi kết hôn thường không có quyền sở hữu đất đai riêng, tất cả tài sản đều do chồng hoặc gia đình chồng quyết định. Điều này dẫn đến tình trạng phụ nữ không có tài sản thế chấp để vay vốn, không thể tham gia các hoạt động kinh tế chính thức, và do đó phụ thuộc hoàn toàn vào nam giới. Sự phụ thuộc này không chỉ làm suy yếu vị thế của phụ nữ, mà còn khiến họ dễ trở thành nạn nhân của bạo lực gia đình mà không có khả năng tự vệ về kinh tế.
Một trong những biểu hiện rõ rệt và nghiêm trọng nhất của bất bình đẳng giới chính là bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái. Ở nhiều quốc gia đang phát triển, tình trạng bạo lực gia đình, bạo lực tình dục, tảo hôn, và nạn buôn người vẫn diễn ra phổ biến. Theo Liên Hợp Quốc, cứ 3 phụ nữ trên toàn cầu thì có 1 người từng trải qua bạo lực thể chất hoặc tình dục trong đời, phần lớn ở các nước có thu nhập thấp và trung bình. Ở châu Phi cận Sahara, tình trạng tảo hôn và hôn nhân ép buộc vẫn còn rất phổ biến, nhiều bé gái mới 13–14 tuổi đã bị buộc phải kết hôn, dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng về sức khỏe sinh sản và cơ hội học tập. Ở Nam Á, nhiều vụ bạo lực tình dục bị bỏ qua hoặc không được xét xử công bằng do hệ thống tư pháp yếu kém và tư tưởng định kiến giới. Trong khi đó, nạn buôn bán phụ nữ và trẻ em để phục vụ mại dâm hoặc lao động cưỡng bức vẫn là vấn nạn ở các quốc gia nghèo, nơi phụ nữ không có điều kiện tự bảo vệ mình.
Song song với bất bình đẳng giới, vi phạm nhân quyền cũng là thực trạng đáng lo ngại ở các quốc gia đang phát triển. Trước hết là vấn đề quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí. Ở nhiều quốc gia, đặc biệt là những nước có thể chế chính trị chưa ổn định, người dân bị hạn chế quyền bày tỏ chính kiến, nhà báo và nhà hoạt động xã hội thường xuyên bị đe dọa, bắt giữ hoặc thậm chí ám sát. Tự do ngôn luận bị bóp nghẹt khiến xã hội không có cơ hội tranh luận công khai, làm suy yếu nền tảng dân chủ và cản trở sự phát triển của xã hội dân sự.
Ngoài ra, quyền được sống an toàn và không bị tra tấn, đối xử tàn bạo vẫn chưa được bảo đảm ở nhiều nơi. Ở các quốc gia đang trong tình trạng xung đột hoặc bất ổn chính trị, người dân thường xuyên đối diện với nguy cơ bị bắt giữ tùy tiện, bị tra tấn hoặc mất tích. Nhiều tổ chức quốc tế đã ghi nhận tình trạng giam giữ không xét xử, các vụ hành quyết ngoài vòng pháp luật, và tình trạng lạm dụng quyền lực của lực lượng an ninh ở nhiều quốc gia.
Quyền tham gia chính trị và quyền tự do hội họp cũng là lĩnh vực nhân quyền thường bị vi phạm. Người dân ở một số quốc gia đang phát triển không được tự do thành lập công đoàn, hội nhóm hay tham gia biểu tình ôn hòa. Thậm chí, ở nhiều nơi, việc tham gia các hoạt động chính trị đối lập có thể dẫn đến bắt giữ, tù đày hoặc bạo lực. Điều này khiến người dân bị loại khỏi tiến trình quyết định chính sách, không thể giám sát quyền lực nhà nước, và dẫn đến sự tha hóa của bộ máy cầm quyền.
Không thể không nhắc đến quyền của các nhóm yếu thế như người dân tộc thiểu số, người di cư, người khuyết tật và cộng đồng LGBTQ+. Ở nhiều quốc gia đang phát triển, những nhóm này vẫn bị kỳ thị, phân biệt đối xử trong giáo dục, việc làm, y tế và tiếp cận công lý. Ví dụ, cộng đồng LGBTQ+ ở nhiều quốc gia châu Phi và châu Á vẫn phải sống trong cảnh bị hình sự hóa, đối diện với nguy cơ bị bạo lực hoặc bỏ tù chỉ vì xu hướng tính dục của mình. Người di cư và tị nạn, do thiếu địa vị pháp lý rõ ràng, thường bị lạm dụng trong lao động, không được tiếp cận dịch vụ y tế hoặc giáo dục cơ bản.
Nguyên nhân của tình trạng bất bình đẳng giới và vi phạm nhân quyền ở các quốc gia đang phát triển rất đa dạng và phức tạp. Trước hết là nguyên nhân kinh tế – xã hội, khi đói nghèo và chênh lệch giàu nghèo khiến phụ nữ và nhóm yếu thế khó tiếp cận cơ hội phát triển. Thứ hai là nguyên nhân văn hóa – tập quán, khi nhiều xã hội vẫn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của chế độ phụ hệ, coi trọng nam giới và gạt phụ nữ ra ngoài lề. Thứ ba là nguyên nhân thể chế – pháp luật, khi hệ thống pháp luật ở nhiều quốc gia chưa đầy đủ, chưa được thực thi nghiêm minh hoặc thậm chí có những quy định mang tính phân biệt đối xử. Thứ tư là tác động của xung đột và khủng hoảng, bởi trong tình trạng bất ổn, quyền con người thường là lĩnh vực bị hy sinh đầu tiên.
Tác động của bất bình đẳng giới và vi phạm nhân quyền là vô cùng sâu rộng. Nó không chỉ làm tổn thương đến từng cá nhân, mà còn kìm hãm sự phát triển của cả cộng đồng và quốc gia. Một xã hội mà phụ nữ không được học hành, làm việc và tham gia vào đời sống chính trị là một xã hội đã tự cắt bỏ đi một nửa tiềm năng phát triển. Một quốc gia nơi nhân quyền bị vi phạm nghiêm trọng sẽ khó có thể xây dựng được niềm tin xã hội, từ đó dễ rơi vào vòng xoáy bất ổn và nghèo đói kéo dài. Chính vì vậy, việc thúc đẩy bình đẳng giới và bảo vệ nhân quyền không chỉ là trách nhiệm đạo đức, mà còn là điều kiện tiên quyết để đạt được phát triển bền vững.
Trong bối cảnh đó, vai trò của pháp quyền và sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế, trong đó có các tổ chức như IDLO, trở nên đặc biệt quan trọng. Chỉ khi có một hệ thống pháp luật công bằng, minh bạch, được thực thi hiệu quả, thì các quyền con người mới thực sự được bảo vệ và bình đẳng giới mới có cơ hội trở thành hiện thực.
2. Cách IDLO lồng ghép yếu tố bình đẳng giới và nhân quyền trong hoạt động
Trong bức tranh phát triển toàn cầu, một trong những điểm nổi bật của IDLO là cam kết mạnh mẽ trong việc đặt bình đẳng giới và quyền con người làm trung tâm của mọi chương trình hành động. Khác với nhiều tổ chức quốc tế khác chỉ tập trung vào hỗ trợ kỹ thuật pháp lý hay đào tạo chuyên môn, IDLO coi việc lồng ghép hai yếu tố này là nền tảng không thể thiếu để xây dựng nhà nước pháp quyền bền vững. Bởi lẽ, pháp quyền không chỉ đơn thuần là sự hiện diện của hệ thống luật pháp và tòa án, mà còn là sự bảo đảm rằng mọi con người, bất kể giới tính, địa vị xã hội hay hoàn cảnh cá nhân, đều được hưởng những quyền cơ bản như nhau, được tiếp cận công lý ngang bằng và có cơ hội phát huy tiềm năng. Đây chính là cách tiếp cận “bao trùm” mà IDLO đã theo đuổi trong nhiều thập kỷ qua, thể hiện rõ trong cả chiến lược tổ chức lẫn từng dự án cụ thể.
Trước hết, về mặt chiến lược, IDLO đã xác định rõ bình đẳng giới và nhân quyền là hai trụ cột xuyên suốt trong Kế hoạch Chiến lược giai đoạn 2025–2028 cũng như trong các văn kiện định hướng trước đó. Trong mọi chương trình, từ cải cách tư pháp, tăng cường thể chế, hỗ trợ pháp luật cho cộng đồng dễ bị tổn thương cho đến xây dựng khung pháp lý về kinh tế – thương mại, tổ chức đều nhấn mạnh nguyên tắc “không ai bị bỏ lại phía sau”. Điều này có nghĩa là mọi hoạt động hỗ trợ đều phải được thiết kế sao cho nhóm yếu thế, đặc biệt là phụ nữ, trẻ em, người dân tộc thiểu số, người khuyết tật hay cộng đồng LGBTQ+, có thể tiếp cận và thụ hưởng. IDLO cũng đặt ra các chỉ số giám sát cụ thể về tỷ lệ tham gia của phụ nữ, về việc loại bỏ các quy định pháp luật mang tính phân biệt đối xử, cũng như về số lượng người dân dễ bị tổn thương được tiếp cận trợ giúp pháp lý thông qua các dự án. Đây là cơ chế bảo đảm rằng yếu tố bình đẳng giới và nhân quyền không chỉ tồn tại ở mức khẩu hiệu, mà thực sự được thể chế hóa và kiểm chứng bằng kết quả cụ thể.
Trên thực tế, cách IDLO lồng ghép hai yếu tố này được thể hiện rõ trong các chương trình cải cách tư pháp. Khi hỗ trợ một quốc gia xây dựng hoặc cải cách hệ thống tòa án, IDLO không chỉ dừng ở việc đào tạo kỹ năng cho thẩm phán hay chuẩn hóa quy trình xét xử, mà còn chú trọng đến việc tăng cường sự tham gia của phụ nữ trong ngành tư pháp. Ở Nepal, chẳng hạn, IDLO đã triển khai chương trình nhằm nâng cao tỷ lệ nữ thẩm phán, công tố viên và luật sư, bởi sự hiện diện của họ không chỉ tạo nên hình ảnh công lý gần gũi, đa dạng mà còn bảo đảm rằng tiếng nói của phụ nữ được lắng nghe trong quá trình xét xử. Đồng thời, các khóa tập huấn do IDLO tổ chức luôn bao gồm nội dung về xét xử nhạy cảm giới, nhằm giúp cán bộ tư pháp nhận thức rõ hơn về đặc thù của các vụ việc liên quan đến bạo lực gia đình, xâm hại tình dục hay phân biệt đối xử với phụ nữ và trẻ em gái. Nhờ đó, việc áp dụng pháp luật trở nên công bằng hơn, không vô tình tái tạo những định kiến xã hội cũ kỹ vốn bất lợi cho phụ nữ.
Trong các chương trình nâng cao tiếp cận công lý, IDLO cũng luôn đặt ưu tiên đặc biệt cho phụ nữ và các nhóm dễ bị tổn thương. Ở Kenya, tổ chức này đã hỗ trợ thành lập các trung tâm trợ giúp pháp lý miễn phí cho nạn nhân của bạo lực giới, nơi phụ nữ có thể tìm đến để được tư vấn pháp lý, hỗ trợ tâm lý và đồng hành trong các thủ tục tố tụng. Sự hiện diện của các trung tâm này không chỉ giúp nạn nhân có cơ hội tìm lại công lý, mà còn góp phần thay đổi quan niệm xã hội, khẳng định rằng bạo lực giới là hành vi vi phạm pháp luật chứ không phải vấn đề “riêng tư” trong gia đình. Ở Honduras, IDLO đã phối hợp với các tổ chức xã hội dân sự để xây dựng cơ chế bảo vệ nạn nhân của nạn buôn bán người và bạo lực tình dục, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em gái trong các cộng đồng nghèo. Những sáng kiến này đã góp phần đưa pháp luật đến gần hơn với những người vốn bị gạt ra bên lề, giúp họ có thêm công cụ để bảo vệ quyền lợi của mình.
Trong các dự án pháp luật về kinh tế và thương mại, IDLO cũng không bỏ qua yếu tố bình đẳng giới và nhân quyền. Khi hỗ trợ các quốc gia xây dựng luật kinh tế, IDLO thường xuyên khuyến nghị việc loại bỏ các điều khoản mang tính phân biệt đối xử, đồng thời đề xuất cơ chế tạo điều kiện cho phụ nữ tiếp cận tài nguyên kinh tế như đất đai, tín dụng và cơ hội khởi nghiệp. Ở nhiều quốc gia châu Phi, IDLO đã thúc đẩy việc cải cách luật thừa kế và quyền sở hữu đất, nhằm trao cho phụ nữ quyền bình đẳng với nam giới trong việc sở hữu và sử dụng tài sản. Đây là bước đi quan trọng, bởi khi phụ nữ có quyền sở hữu đất đai và tài sản, họ mới có thể tham gia bình đẳng vào các hoạt động kinh tế, từ đó nâng cao vị thế trong gia đình và xã hội. Đồng thời, IDLO cũng thúc đẩy việc xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại minh bạch, bảo vệ quyền lợi của người lao động, trong đó phần lớn là phụ nữ làm việc trong khu vực phi chính thức hoặc doanh nghiệp nhỏ.
Trong bối cảnh khủng hoảng và xung đột, IDLO càng nhấn mạnh hơn việc lồng ghép yếu tố bình đẳng giới và nhân quyền. Khi dịch bệnh COVID-19 bùng phát, tổ chức này đã hỗ trợ nhiều quốc gia xây dựng khung pháp lý ứng phó, trong đó đặc biệt chú ý đến việc bảo đảm rằng các biện pháp khẩn cấp không vi phạm quyền con người, đồng thời chú trọng đến nhu cầu đặc thù của phụ nữ và nhóm dễ bị tổn thương. Ở Afghanistan, trong giai đoạn đầy biến động, IDLO đã nỗ lực hỗ trợ hệ thống pháp lý duy trì một số hoạt động cơ bản để bảo vệ quyền con người, đồng thời cung cấp các chương trình trợ giúp pháp lý cho phụ nữ, những người vốn là đối tượng chịu nhiều thiệt thòi nhất trong bối cảnh bất ổn. Ở Somalia, IDLO phối hợp với các cộng đồng địa phương để thiết lập cơ chế hòa giải dựa trên luật tục, nhưng vẫn lồng ghép nguyên tắc tôn trọng quyền con người, bảo đảm rằng các thỏa thuận không vi phạm quyền lợi của phụ nữ và trẻ em. Đây là minh chứng cho cách tổ chức này kết hợp giữa đặc thù văn hóa – xã hội với chuẩn mực pháp quyền quốc tế, nhằm tạo ra giải pháp khả thi nhưng vẫn bảo vệ được nhân phẩm con người.
Bên cạnh việc trực tiếp triển khai các dự án, IDLO cũng đặc biệt chú trọng hợp tác với các tổ chức quốc tế, xã hội dân sự và cộng đồng địa phương để bảo đảm rằng việc lồng ghép bình đẳng giới và nhân quyền không chỉ đến từ trên xuống, mà còn xuất phát từ nhu cầu và tiếng nói của chính cộng đồng. Các dự án của IDLO thường có sự tham gia tích cực của các tổ chức phụ nữ, nhóm nhân quyền và tổ chức phi chính phủ địa phương, nhằm bảo đảm rằng giải pháp đưa ra phù hợp với bối cảnh văn hóa, xã hội cụ thể. Nhờ vậy, hiệu quả của các dự án không chỉ dừng ở việc ban hành luật hay tổ chức tập huấn, mà còn tạo ra sự thay đổi nhận thức sâu rộng, góp phần hình thành nền văn hóa pháp quyền lấy con người làm trung tâm.
Ý nghĩa của việc lồng ghép bình đẳng giới và nhân quyền trong hoạt động của IDLO không chỉ dừng lại ở phạm vi một quốc gia, mà còn có tác động lan tỏa ở cấp độ khu vực và toàn cầu. Khi phụ nữ và nhóm yếu thế được bảo đảm quyền lợi, xã hội trở nên công bằng hơn, niềm tin vào pháp luật được củng cố, và nền kinh tế cũng hưởng lợi nhờ sự tham gia đầy đủ hơn của toàn bộ dân cư. Điều này phù hợp với tinh thần của các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs), đặc biệt là Mục tiêu số 5 về bình đẳng giới và Mục tiêu số 16 về hòa bình, công lý và thể chế vững mạnh. Bằng việc nhất quán lồng ghép hai yếu tố này, IDLO đã góp phần chứng minh rằng pháp quyền không thể tách rời khỏi quyền con người và bình đẳng giới, và ngược lại, việc thúc đẩy nhân quyền và bình đẳng giới sẽ không bền vững nếu thiếu một nền tảng pháp quyền vững chắc.
Tóm lại, cách IDLO lồng ghép yếu tố bình đẳng giới và nhân quyền trong hoạt động của mình chính là minh chứng sống động cho triết lý phát triển lấy con người làm trung tâm. Thông qua chiến lược rõ ràng, dự án cụ thể và cơ chế giám sát minh bạch, IDLO đã biến những nguyên tắc vốn được coi là trừu tượng thành hành động thực tiễn, mang lại thay đổi thiết thực trong đời sống của hàng triệu người ở các quốc gia đang phát triển và chuyển đổi. Điều này không chỉ nâng cao vị thế của tổ chức trên trường quốc tế, mà quan trọng hơn, nó góp phần thúc đẩy một thế giới công bằng, dân chủ và nhân văn hơn, nơi pháp luật thực sự phục vụ con người và bảo vệ nhân phẩm của tất cả mọi người.