IDLO VÀ VAI TRÒ TRONG TĂNG CƯỜNG KHẢ NĂNG CHỐNG CHỊU CỦA HỆ THỐNG PHÁP LUẬT TRƯỚC KHỦNG HOẢNG TOÀN CẦU
Sign In

IDLO VÀ VAI TRÒ TRONG TĂNG CƯỜNG KHẢ NĂNG CHỐNG CHỊU CỦA HỆ THỐNG PHÁP LUẬT TRƯỚC KHỦNG HOẢNG TOÀN CẦU

Trong bối cảnh thế giới bước vào thập niên thứ ba của thế kỷ XXI với hàng loạt khủng hoảng toàn cầu đan xen – từ đại dịch, biến đổi khí hậu, xung đột vũ trang cho đến khủng hoảng năng lượng, lương thực và bất ổn kinh tế – câu hỏi về khả năng chống chịu và thích ứng của hệ thống pháp luật trở thành một trong những vấn đề trung tâm của quản trị quốc gia và hợp tác quốc tế

IDLO VÀ VAI TRÒ TRONG TĂNG CƯỜNG KHẢ NĂNG CHỐNG CHỊU CỦA HỆ THỐNG PHÁP LUẬT TRƯỚC KHỦNG HOẢNG TOÀN CẦU
 
Trong bối cảnh thế giới bước vào thập niên thứ ba của thế kỷ XXI với hàng loạt khủng hoảng toàn cầu đan xen – từ đại dịch, biến đổi khí hậu, xung đột vũ trang cho đến khủng hoảng năng lượng, lương thực và bất ổn kinh tế – câu hỏi về khả năng chống chịu và thích ứng của hệ thống pháp luật trở thành một trong những vấn đề trung tâm của quản trị quốc gia và hợp tác quốc tế. Pháp luật, vốn được coi là nền tảng của trật tự xã hội và công cụ bảo đảm quyền con người, nay vừa phải gánh vác trách nhiệm điều chỉnh các biện pháp khẩn cấp, vừa phải duy trì nguyên tắc pháp quyền trong điều kiện căng thẳng và bất định. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy nhiều hệ thống pháp luật, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển, còn mong manh, thiếu năng lực và dễ bị tổn thương trước các cú sốc toàn cầu, từ đó làm trầm trọng thêm bất bình đẳng và bất ổn xã hội. Trong bối cảnh ấy, Tổ chức Quốc tế về Luật Phát triển (IDLO) nổi lên như một chủ thể liên chính phủ có sứ mệnh độc đáo: thúc đẩy pháp quyền và phát triển dựa trên nền tảng pháp lý. Với kinh nghiệm hoạt động tại nhiều khu vực dễ bị tổn thương, IDLO không chỉ hỗ trợ các quốc gia xây dựng, củng cố và cải cách hệ thống pháp luật, mà còn trực tiếp góp phần tăng cường khả năng chống chịu của các thiết chế pháp lý trước những biến động toàn cầu. Do đó, việc phân tích vai trò của IDLO trong bối cảnh hiện nay có ý nghĩa quan trọng cả về mặt lý luận lẫn thực tiễn, góp phần làm rõ vai trò của pháp luật trong quản trị khủng hoảng, cũng như khẳng định giá trị của hợp tác quốc tế dựa trên pháp quyền như một nền tảng cho hòa bình, ổn định và phát triển bền vững.
1. Bối cảnh
Trong bối cảnh thế kỷ XXI, thế giới đang phải đối diện với một loạt khủng hoảng toàn cầu có tính chất chồng lấn và tương tác phức tạp, đặt ra những thách thức chưa từng có đối với các hệ thống chính trị, kinh tế và pháp luật. Khủng hoảng không còn xuất hiện đơn lẻ, mà thường xuyên diễn ra đồng thời, tạo ra tác động cộng hưởng khiến khả năng ứng phó của các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, bị đẩy đến giới hạn. Một trong những cuộc khủng hoảng toàn cầu rõ nét nhất chính là đại dịch COVID-19, sự kiện không chỉ gây ra tổn thất nhân mạng to lớn mà còn làm tê liệt nền kinh tế thế giới, gián đoạn chuỗi cung ứng, đẩy hàng trăm triệu người vào cảnh nghèo đói và làm lung lay niềm tin vào năng lực quản trị toàn cầu. Đại dịch phơi bày những lỗ hổng pháp lý trong lĩnh vực y tế công cộng, đặt ra bài toán cân bằng giữa yêu cầu bảo vệ sức khỏe cộng đồng với việc duy trì các quyền tự do cơ bản của con người. Bên cạnh đó, các biện pháp khẩn cấp mà nhiều quốc gia áp dụng đã dẫn đến lo ngại về việc lạm dụng quyền lực, hạn chế quyền tự do báo chí, quyền biểu tình và quyền tiếp cận thông tin, cho thấy khủng hoảng y tế có thể kéo theo khủng hoảng pháp quyền nếu thiếu sự giám sát và cơ chế pháp lý thích hợp.
Song song với đại dịch, biến đổi khí hậu nổi lên như một thách thức mang tính hiện hữu và lâu dài. Nhiệt độ toàn cầu gia tăng, nước biển dâng, thiên tai cực đoan xảy ra với tần suất và cường độ ngày càng lớn đã tác động trực tiếp đến đời sống kinh tế – xã hội và an ninh con người. Hàng triệu người mất nhà cửa vì lũ lụt, hạn hán kéo dài đe dọa an ninh lương thực, các quốc gia ven biển đối diện nguy cơ mất lãnh thổ, còn các quốc đảo nhỏ bị đẩy đến bờ vực sinh tồn. Biến đổi khí hậu đồng thời kéo theo những hệ quả pháp lý phức tạp, từ tranh chấp tài nguyên xuyên biên giới đến vấn đề người di cư vì môi trường, từ việc xác định trách nhiệm của các quốc gia phát thải đến yêu cầu xây dựng khung pháp luật về thích ứng và giảm thiểu rủi ro thiên tai. Điều này làm gia tăng áp lực lên hệ thống pháp luật vốn đã yếu kém ở nhiều quốc gia, buộc họ phải vừa đáp ứng nhu cầu khẩn cấp, vừa theo đuổi mục tiêu phát triển dài hạn trong điều kiện thiếu hụt nguồn lực.
Ngoài đại dịch và biến đổi khí hậu, xung đột vũ trang và bất ổn chính trị tiếp tục là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với ổn định toàn cầu. Các cuộc xung đột ở Ukraine, Trung Đông, Sudan, Afghanistan hay vùng Sừng châu Phi không chỉ gây thiệt hại to lớn về người và của, mà còn phá hủy hạ tầng pháp lý – thể chế, làm sụp đổ niềm tin vào chính quyền và để lại di sản lâu dài của bất công, bạo lực và chia rẽ. Trong các tình huống này, hệ thống pháp luật thường bị vô hiệu hóa hoặc bị lợi dụng như công cụ đàn áp chính trị, trong khi người dân mất khả năng tiếp cận công lý cơ bản. Hậu quả của xung đột thường không dừng lại ở phạm vi quốc gia, mà còn lan rộng ra khu vực thông qua làn sóng người tị nạn, buôn bán vũ khí và khủng bố xuyên biên giới, tạo ra một vòng xoáy bất ổn khó kiểm soát. Từ góc nhìn pháp quyền, xung đột vũ trang là phép thử khắc nghiệt cho năng lực của hệ thống pháp luật trong việc duy trì trật tự, bảo vệ quyền con người và tạo dựng hòa bình bền vững.
Không dừng lại ở đó, khủng hoảng năng lượng và lương thực cũng đang nổi lên như những vấn đề toàn cầu cấp bách. Sự gián đoạn nguồn cung năng lượng do xung đột địa chính trị, cùng với tác động của biến đổi khí hậu, đã đẩy giá năng lượng và lương thực lên cao, làm gia tăng gánh nặng đối với các quốc gia nhập khẩu. Những cú sốc này không chỉ là vấn đề kinh tế thuần túy mà còn chứa đựng khía cạnh pháp lý, khi các quốc gia buộc phải ban hành các biện pháp khẩn cấp như kiểm soát giá, trợ cấp, hạn chế xuất khẩu, vốn có nguy cơ vi phạm các cam kết thương mại quốc tế. Trong bối cảnh đó, yêu cầu xây dựng khung pháp luật bảo đảm an ninh năng lượng và lương thực, đồng thời duy trì sự phù hợp với luật pháp quốc tế, trở thành một bài toán khó khăn và phức tạp.
Điểm chung của các cuộc khủng hoảng trên là chúng có tính chất liên kết và cộng hưởng, khiến tác động tiêu cực gia tăng theo cấp số nhân. Đại dịch làm trầm trọng thêm khủng hoảng kinh tế và bất bình đẳng xã hội, biến đổi khí hậu làm gia tăng nguy cơ xung đột tài nguyên và di cư, còn xung đột vũ trang lại làm suy yếu khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu và dịch bệnh. Chính sự tương tác này tạo nên khái niệm “khủng hoảng chồng lấn” (polycrisis), nơi nhiều mối đe dọa cùng tồn tại và tương tác, phá vỡ khả năng quản trị truyền thống dựa trên sự phân tách vấn đề. Hệ quả là, các quốc gia ngày càng phải đối diện với những tình huống mà hệ thống pháp luật hiện hành không đủ năng lực để điều chỉnh, dẫn đến nguy cơ mất kiểm soát và khủng hoảng niềm tin xã hội.
Trong bối cảnh đó, hệ thống pháp luật vừa đóng vai trò là công cụ trung tâm để quản lý khủng hoảng, vừa chính là lĩnh vực chịu tác động trực tiếp từ các cuộc khủng hoảng. Một mặt, pháp luật được kỳ vọng cung cấp khuôn khổ rõ ràng cho hành động khẩn cấp, bảo đảm rằng ngay cả trong tình huống bất thường, quyền lực nhà nước vẫn bị giới hạn và chịu sự giám sát, quyền con người không bị xâm phạm một cách tùy tiện. Mặt khác, nếu hệ thống pháp luật yếu kém hoặc thiếu linh hoạt, nó sẽ bị tê liệt trước khủng hoảng, tạo điều kiện cho sự lạm dụng quyền lực, tham nhũng và bất công lan rộng. Đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển, nơi hệ thống tư pháp vốn đã mong manh, khủng hoảng toàn cầu trở thành phép thử khắc nghiệt cho khả năng chống chịu của pháp quyền.
Như vậy, bối cảnh toàn cầu hiện nay được đặc trưng bởi sự chồng lấn của nhiều khủng hoảng, từ dịch bệnh, biến đổi khí hậu, xung đột vũ trang cho đến khủng hoảng năng lượng và lương thực. Những thách thức này không chỉ đe dọa đến sự ổn định kinh tế – xã hội mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc củng cố, điều chỉnh và tái cấu trúc hệ thống pháp luật để nó có khả năng chống chịu, thích ứng và đồng thời bảo đảm nguyên tắc pháp quyền. Trong mạch vận động ấy, vai trò của các tổ chức quốc tế như IDLO trở nên nổi bật, khi họ có thể mang đến nguồn lực chuyên môn, kinh nghiệm quốc tế và cơ chế hợp tác đa phương nhằm hỗ trợ các quốc gia vượt qua khủng hoảng mà vẫn duy trì được cam kết đối với pháp quyền và nhân quyền.
2. Những thách thức pháp lý đặt ra
Trong bối cảnh nhiều khủng hoảng toàn cầu chồng lấn, hệ thống pháp luật ở cấp quốc gia và quốc tế không chỉ đứng trước yêu cầu phải điều chỉnh để đáp ứng các tình huống khẩn cấp, mà còn đối diện với hàng loạt thách thức sâu xa liên quan đến tính hiệu lực, tính chính danh, sự linh hoạt và khả năng bảo đảm công bằng xã hội. Một trong những thách thức lớn nhất chính là sự mất cân bằng giữa yêu cầu hành động nhanh chóng của nhà nước và việc duy trì nguyên tắc pháp quyền. Trong thời kỳ khủng hoảng, các chính phủ thường có xu hướng mở rộng quyền hạn hành pháp nhằm triển khai các biện pháp khẩn cấp, chẳng hạn như ban bố tình trạng khẩn cấp, áp dụng giới nghiêm, kiểm soát truyền thông, hoặc hạn chế quyền tự do đi lại. Tuy nhiên, nếu thiếu cơ chế pháp lý giám sát và giới hạn quyền lực phù hợp, những biện pháp này có thể bị lạm dụng, dẫn đến sự vi phạm quyền con người và suy yếu niềm tin xã hội. Trường hợp của đại dịch COVID-19 là minh chứng điển hình: nhiều quốc gia đã sử dụng biện pháp khẩn cấp vượt quá phạm vi cần thiết, trong đó có việc hạn chế quyền tự do báo chí, tạm đình chỉ bầu cử hoặc tập trung quyền lực vào tay cơ quan hành pháp, từ đó đặt ra câu hỏi về ranh giới giữa bảo vệ lợi ích công cộng và bảo đảm quyền cá nhân.
Thách thức pháp lý thứ hai liên quan đến sự thiếu hụt và bất cập của khung pháp luật hiện hành trước những vấn đề mới nổi. Biến đổi khí hậu tạo ra hàng loạt tình huống pháp lý chưa từng có, chẳng hạn như quyền của những người buộc phải di cư do nước biển dâng, hay trách nhiệm pháp lý quốc tế đối với phát thải khí nhà kính. Hiện nay, luật quốc tế về tị nạn chưa công nhận tư cách pháp lý của “người di cư vì môi trường”, trong khi hàng triệu người dân ở các quốc đảo nhỏ hoặc vùng đồng bằng ven biển có nguy cơ mất nhà cửa. Tương tự, các cơ chế pháp lý về trách nhiệm bồi thường thiệt hại môi trường xuyên biên giới còn rời rạc và thiếu tính ràng buộc, khiến việc truy cứu trách nhiệm của các quốc gia hoặc tập đoàn phát thải lớn trở nên khó khăn. Khoảng trống pháp lý này phản ánh sự chậm trễ trong việc điều chỉnh của hệ thống pháp luật quốc tế so với thực tiễn khủng hoảng đang diễn ra.
Bên cạnh đó, các cuộc xung đột vũ trang và bất ổn chính trị tiếp tục bộc lộ những thách thức đối với luật nhân đạo quốc tế và luật nhân quyền quốc tế. Mặc dù các công ước Geneva và các điều ước quốc tế khác đã thiết lập khung pháp lý rõ ràng về việc bảo vệ dân thường, tù nhân chiến tranh và hạn chế sử dụng vũ khí, nhưng trên thực tế, các nguyên tắc này thường xuyên bị vi phạm mà không có cơ chế thực thi hiệu quả. Việc truy cứu trách nhiệm đối với tội ác chiến tranh hay tội ác chống loài người vẫn còn phụ thuộc vào sự hợp tác chính trị giữa các quốc gia, trong khi nhiều cường quốc chưa tham gia hoặc không công nhận thẩm quyền của Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC). Hậu quả là, luật pháp quốc tế nhiều khi bị xem nhẹ, tạo ra tiền lệ nguy hiểm cho các hành vi vi phạm nhân quyền trong bối cảnh khủng hoảng.
Một thách thức khác xuất phát từ sự bất bình đẳng trong tiếp cận công lý, vốn bị khủng hoảng làm trầm trọng thêm. Các cộng đồng yếu thế, bao gồm phụ nữ, trẻ em, người di cư, người khuyết tật và người dân tộc thiểu số, thường phải gánh chịu hậu quả nặng nề nhất nhưng lại ít có khả năng tìm kiếm sự bảo vệ từ hệ thống pháp luật. Trong nhiều trường hợp, chi phí pháp lý cao, khoảng cách địa lý, thiếu hiểu biết pháp luật hoặc sự phân biệt đối xử ngăn cản họ tiếp cận các dịch vụ pháp lý cơ bản. Đại dịch COVID-19 đã cho thấy rõ điều này: trong khi những nhóm giàu có có thể dễ dàng thích nghi với hình thức xét xử trực tuyến hoặc các dịch vụ pháp lý điện tử, thì người nghèo và người ở vùng sâu vùng xa gần như bị loại khỏi hệ thống công lý do thiếu hạ tầng kỹ thuật số. Điều này cho thấy yêu cầu cấp bách về việc xây dựng khung pháp luật bảo đảm tính bao trùm, có khả năng tiếp cận cho mọi đối tượng, đặc biệt là trong bối cảnh khủng hoảng.
Ngoài ra, tính tương thích và hài hòa giữa luật quốc gia và luật quốc tế cũng đặt ra thách thức không nhỏ. Trong nhiều tình huống khủng hoảng, các quốc gia có thể ban hành các biện pháp khẩn cấp mâu thuẫn với cam kết quốc tế mà họ đã ký kết, chẳng hạn như việc hạn chế xuất khẩu lương thực, năng lượng hoặc thiết bị y tế, dẫn đến căng thẳng trong quan hệ thương mại và hợp tác quốc tế. Trong khi đó, cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế thường chậm chạp và thiếu tính ràng buộc ngay lập tức, khiến nhiều quốc gia có xu hướng hành động đơn phương để bảo vệ lợi ích trong ngắn hạn. Điều này làm suy yếu hiệu lực của luật pháp quốc tế, vốn dựa trên nguyên tắc hợp tác và tuân thủ tập thể.
Một khía cạnh quan trọng khác của thách thức pháp lý là sự thiếu hụt về năng lực thể chế và nguồn lực tư pháp ở nhiều quốc gia đang phát triển. Hệ thống tư pháp của họ thường chịu áp lực quá tải, thiếu kinh phí, thiếu nhân lực và đôi khi chịu sự can thiệp chính trị. Trong bối cảnh khủng hoảng, khi nhu cầu giải quyết tranh chấp, bảo vệ quyền con người và giám sát các biện pháp khẩn cấp tăng cao, sự yếu kém này càng trở nên rõ rệt. Thiếu nguồn lực không chỉ cản trở khả năng ứng phó tức thời mà còn hạn chế năng lực xây dựng và cải cách pháp luật trong dài hạn, dẫn đến nguy cơ lặp lại tình trạng dễ tổn thương trước các khủng hoảng tiếp theo.
Cuối cùng, sự gia tăng của công nghệ số và không gian mạng cũng tạo ra những thách thức pháp lý mới trong thời kỳ khủng hoảng. Trong đại dịch COVID-19, công nghệ giám sát kỹ thuật số được nhiều chính phủ sử dụng để theo dõi sự lây lan của virus, nhưng điều này đồng thời đặt ra câu hỏi về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân. Tương tự, trong các cuộc xung đột, chiến tranh mạng và thông tin sai lệch trở thành công cụ chiến lược, nhưng luật pháp quốc tế hiện chưa có quy định đầy đủ về phạm vi và giới hạn sử dụng. Khả năng lạm dụng công nghệ để vi phạm nhân quyền, kết hợp với sự chậm trễ của khung pháp lý trong việc theo kịp tiến bộ khoa học, cho thấy pháp luật đang đối diện với khoảng trống nghiêm trọng trong quản lý khủng hoảng hiện đại.
Tóm lại, những thách thức pháp lý đặt ra trong bối cảnh khủng hoảng toàn cầu có tính chất đa chiều và phức tạp: từ việc cân bằng quyền lực nhà nước và bảo vệ quyền con người, lấp đầy khoảng trống pháp lý đối với các vấn đề mới nổi, bảo đảm sự tuân thủ luật nhân quyền và luật nhân đạo quốc tế, thu hẹp bất bình đẳng trong tiếp cận công lý, đến việc tăng cường tính tương thích giữa luật quốc gia và luật quốc tế, củng cố năng lực tư pháp ở cấp quốc gia, và quản lý rủi ro công nghệ số. Đây là những thách thức không chỉ mang tính kỹ thuật pháp lý, mà còn gắn liền với vấn đề chính trị, kinh tế và xã hội rộng lớn hơn. Việc giải quyết chúng đòi hỏi nỗ lực phối hợp giữa quốc gia, khu vực và quốc tế, trong đó vai trò của các tổ chức quốc tế chuyên về pháp quyền như IDLO là vô cùng cần thiết.
3. Vai trò của IDLO
Trong bối cảnh nhiều khủng hoảng toàn cầu chồng lấn, hệ thống pháp luật quốc gia và quốc tế phải đối diện với những thách thức phức tạp chưa từng có tiền lệ. Chính trong hoàn cảnh đó, vai trò của Tổ chức Quốc tế về Luật Phát triển (IDLO) trở nên đặc biệt quan trọng, khi tổ chức này không chỉ thúc đẩy nguyên tắc pháp quyền mà còn trực tiếp hỗ trợ các quốc gia trong việc xây dựng, củng cố và vận hành hệ thống pháp luật có khả năng chống chịu và thích ứng với các biến động toàn cầu. Khác với nhiều tổ chức quốc tế tập trung vào các lĩnh vực nhân đạo, kinh tế hoặc an ninh, IDLO định vị mình như một tổ chức liên chính phủ duy nhất có sứ mệnh toàn cầu chuyên biệt về pháp quyền và phát triển bền vững dựa trên pháp luật, đồng thời hoạt động tại giao điểm giữa pháp lý, nhân quyền và quản trị. Chính sự khác biệt này đã tạo cho IDLO một vị trí độc đáo trong việc góp phần nâng cao năng lực ứng phó khủng hoảng của các quốc gia thông qua các trụ cột hoạt động cơ bản: hỗ trợ xây dựng pháp luật, củng cố hệ thống tư pháp, bảo đảm quyền con người, thúc đẩy bình đẳng giới và tăng cường năng lực quản trị công.
Một trong những đóng góp lớn nhất của IDLO trong việc tăng cường khả năng chống chịu pháp luật trước khủng hoảng toàn cầu là hỗ trợ các quốc gia xây dựng và cải cách khung pháp luật theo hướng linh hoạt nhưng vẫn bảo đảm nguyên tắc pháp quyền. Trong nhiều tình huống khẩn cấp, các quốc gia thường buộc phải ban hành những biện pháp hạn chế quyền con người để bảo vệ lợi ích công cộng, nhưng IDLO nhấn mạnh rằng ngay cả trong khủng hoảng, các quyền cơ bản cũng không thể bị vô hiệu hóa một cách tùy tiện. Thông qua các chương trình kỹ thuật, IDLO hỗ trợ các cơ quan lập pháp và hành pháp soạn thảo luật và nghị định phù hợp với chuẩn mực quốc tế, vừa cho phép hành động nhanh chóng, vừa thiết lập cơ chế giám sát và giới hạn quyền lực. Ví dụ, trong đại dịch COVID-19, IDLO đã triển khai nhiều sáng kiến nhằm giúp các quốc gia cân bằng giữa việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng với bảo đảm quyền riêng tư và tự do cá nhân, qua đó hạn chế nguy cơ “khủng hoảng pháp quyền” đi kèm với khủng hoảng y tế.
Thứ hai, IDLO đóng vai trò trung tâm trong củng cố năng lực tư pháp và bảo đảm khả năng tiếp cận công lý của người dân trong khủng hoảng. Khi khủng hoảng xảy ra, nhu cầu giải quyết tranh chấp, bảo vệ quyền lợi và giám sát hành động của nhà nước thường tăng mạnh, nhưng đồng thời hệ thống tòa án và cơ quan tư pháp lại phải đối diện với áp lực quá tải, thiếu nhân lực và nguồn lực. IDLO đã hỗ trợ nhiều quốc gia phát triển cơ chế xét xử trực tuyến, cải thiện quản trị tòa án và áp dụng công nghệ số nhằm duy trì hoạt động xét xử trong bối cảnh giãn cách xã hội do đại dịch. Ngoài ra, IDLO cũng đặc biệt quan tâm đến việc bảo đảm tiếp cận công lý cho các nhóm yếu thế – những đối tượng thường bị bỏ lại phía sau trong khủng hoảng, như phụ nữ, trẻ em, người khuyết tật hoặc người di cư. Thông qua các dự án hỗ trợ pháp lý cộng đồng, IDLO giúp họ có cơ hội tiếp cận dịch vụ pháp lý với chi phí thấp hoặc miễn phí, từ đó góp phần thu hẹp khoảng cách bất bình đẳng trong công lý.
Một lĩnh vực quan trọng khác là thúc đẩy bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ trong bối cảnh khủng hoảng, được IDLO xem như chìa khóa để tăng cường sức mạnh chống chịu của xã hội. Thực tiễn cho thấy, trong nhiều cuộc khủng hoảng, phụ nữ và trẻ em gái thường gánh chịu tác động nặng nề nhất, từ việc mất việc làm, bạo lực gia đình gia tăng cho đến bị hạn chế tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục. IDLO đã triển khai nhiều chương trình nhằm hỗ trợ cải cách pháp luật về bình đẳng giới, đào tạo nữ thẩm phán, luật sư và cán bộ tư pháp, cũng như thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ trong tiến trình ra quyết định. Bằng cách lồng ghép yếu tố giới vào các chính sách và khung pháp luật ứng phó khủng hoảng, IDLO không chỉ bảo vệ quyền của phụ nữ mà còn tăng cường tính bao trùm và bền vững của hệ thống pháp luật nói chung.
Ngoài việc hỗ trợ pháp luật trong phạm vi quốc gia, IDLO còn có vai trò quan trọng trong tăng cường hợp tác quốc tế và thúc đẩy tính tương thích giữa luật quốc gia với luật pháp quốc tế. Trong bối cảnh khủng hoảng xuyên biên giới, chẳng hạn như biến đổi khí hậu, dịch bệnh hay di cư, không một quốc gia nào có thể đơn độc giải quyết. IDLO tham gia như một cầu nối, thúc đẩy đối thoại chính sách và xây dựng năng lực pháp lý để các quốc gia vừa bảo vệ lợi ích nội tại, vừa tuân thủ cam kết quốc tế. Các hoạt động tư vấn chính sách và đào tạo chuyên gia pháp luật quốc tế mà IDLO triển khai giúp các nước đang phát triển hiểu rõ và thực hiện tốt hơn nghĩa vụ quốc tế, đồng thời có khả năng tham gia đàm phán hiệu quả hơn trong các diễn đàn đa phương. Vai trò này đặc biệt quan trọng trong việc bảo đảm rằng các biện pháp ứng phó khủng hoảng không vi phạm luật nhân quyền quốc tế hay các cam kết về thương mại và môi trường.
Đáng chú ý, IDLO còn chú trọng đến khía cạnh quản trị công và chống tham nhũng, bởi lẽ trong nhiều tình huống khủng hoảng, tham nhũng có xu hướng gia tăng do sự lỏng lẻo trong giám sát và nhu cầu giải ngân nhanh các gói cứu trợ. Tham nhũng không chỉ làm thất thoát nguồn lực cần thiết cho ứng phó khủng hoảng mà còn xói mòn niềm tin xã hội đối với nhà nước và pháp luật. Nhận thức được điều này, IDLO triển khai các chương trình hỗ trợ xây dựng khung pháp luật minh bạch về quản lý ngân sách khẩn cấp, tăng cường trách nhiệm giải trình của các cơ quan công quyền, đồng thời nâng cao năng lực của các cơ quan chống tham nhũng và tổ chức xã hội dân sự. Bằng việc củng cố trụ cột quản trị liêm chính, IDLO góp phần xây dựng một môi trường pháp lý bền vững, có khả năng chống chịu tốt hơn trước các khủng hoảng tương lai.
Một khía cạnh mới nổi nhưng ngày càng có ý nghĩa là vai trò của IDLO trong quản lý rủi ro công nghệ và bảo vệ quyền con người trong kỷ nguyên số. Như đã phân tích, sự bùng nổ công nghệ số trong thời kỳ khủng hoảng vừa mang lại cơ hội, vừa tạo ra rủi ro lớn về quyền riêng tư, an ninh mạng và thông tin sai lệch. IDLO đã triển khai các nghiên cứu, hội thảo và khuyến nghị chính sách nhằm giúp các quốc gia xây dựng khung pháp luật cân bằng giữa khai thác lợi ích của công nghệ và bảo vệ các quyền cơ bản. Điều này đặc biệt quan trọng khi nhiều chính phủ áp dụng công nghệ giám sát trong đại dịch hoặc chiến tranh mạng trong xung đột. Thông qua cách tiếp cận này, IDLO đóng vai trò bảo đảm rằng sự đổi mới công nghệ không trở thành cái cớ để xâm phạm nhân quyền trong khủng hoảng.
Tất cả những hoạt động trên được đặt trong tầm nhìn chiến lược của IDLO về việc xây dựng hệ thống pháp luật có khả năng chống chịu (resilient legal systems). Đây không chỉ là khả năng của pháp luật trong việc phản ứng nhanh với khủng hoảng hiện tại, mà còn là khả năng học hỏi, thích ứng và phát triển để sẵn sàng cho những khủng hoảng tương lai. Theo quan điểm của IDLO, một hệ thống pháp luật chống chịu phải hội tụ các đặc tính: (i) tính linh hoạt, cho phép điều chỉnh trong tình huống khẩn cấp mà vẫn giữ vững nguyên tắc pháp quyền; (ii) tính bao trùm, bảo đảm mọi nhóm xã hội, đặc biệt là nhóm yếu thế, đều được tiếp cận công lý; (iii) tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, để hạn chế nguy cơ lạm dụng quyền lực; (iv) tính tương thích quốc tế, để bảo đảm hiệu quả trong xử lý khủng hoảng xuyên biên giới; và (v) khả năng đổi mới, ứng dụng công nghệ một cách an toàn và có trách nhiệm. IDLO với mạng lưới toàn cầu, kinh nghiệm thực tiễn phong phú và tính chuyên biệt về pháp quyền, chính là một trong số ít tổ chức quốc tế có khả năng hỗ trợ các quốc gia đạt được những đặc tính này.
Có thể khẳng định rằng, vai trò của IDLO trong việc tăng cường khả năng chống chịu của hệ thống pháp luật không chỉ dừng lại ở việc hỗ trợ kỹ thuật pháp lý, mà còn mở rộng sang việc tạo dựng niềm tin xã hội và sự chính danh của nhà nước trong mắt người dân. Khi pháp luật vận hành hiệu quả, công bằng và minh bạch trong khủng hoảng, người dân có xu hướng tin tưởng và hợp tác với các biện pháp ứng phó, từ đó tăng cường tính đoàn kết xã hội – một yếu tố then chốt để vượt qua khủng hoảng. Ngược lại, khi hệ thống pháp luật bị xem là công cụ phục vụ lợi ích cục bộ, niềm tin xã hội sụp đổ sẽ dẫn đến phản kháng, bất ổn và kéo dài tác động tiêu cực của khủng hoảng. IDLO, bằng việc nhấn mạnh tính bao trùm, nhân quyền và pháp quyền, đã góp phần quan trọng trong việc nuôi dưỡng niềm tin đó.
Tóm lại, trong bối cảnh toàn cầu đầy rẫy những khủng hoảng chồng lấn, IDLO đã và đang khẳng định vai trò không thể thay thế trong việc tăng cường khả năng chống chịu của hệ thống pháp luật. Thông qua hỗ trợ xây dựng pháp luật, củng cố hệ thống tư pháp, bảo đảm công lý cho nhóm yếu thế, thúc đẩy bình đẳng giới, nâng cao quản trị minh bạch, quản lý rủi ro công nghệ và thúc đẩy hợp tác quốc tế, IDLO đã góp phần xây dựng những nền pháp quyền vững mạnh, có khả năng thích ứng và duy trì sự công bằng ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất. Điều này không chỉ giúp các quốc gia ứng phó hiệu quả với khủng hoảng hiện tại, mà còn đặt nền tảng cho sự phát triển bền vững và ổn định trong tương lai, đúng như sứ mệnh mà IDLO đã kiên định theo đuổi từ khi thành lập: “Thúc đẩy pháp quyền để con người và xã hội có thể phát triển mạnh mẽ, ngay cả trong khủng hoảng.”