MỘT SỐ QUY ĐỊNH QUỐC TẾ VÀ VIỆT NAM
VỀ CÁC NHÓM DỄ BỊ TỔN THƯƠNG
Mục 1. Quy định quốc tế về nhóm dễ bị tổn thương
1. Quy định quốc tế dành cho người khuyết tật
Trước khi Liên Hợp Quốc thông qua Công ước về Quyền của Người Khuyết tật, chưa có điều ước quốc tế nào đề cập cụ thể đến quyền của người khuyết tật. Hiến chương và các công ước nhân quyền được các quốc gia phê chuẩn từ giữa những năm 1940 đến cuối những năm 1960 đều không đề cập đến người khuyết tật.
Phải đến những năm 1970, những bất lợi mà người khuyết tật phải đối mặt, sự cô lập khỏi xã hội và sự phân biệt đối xử của họ mới được công nhận rõ ràng hơn trên phạm vi quốc tế và quyền của người khuyết tật mới được nêu lên như một vấn đề. Những năm 1970 của thế kỷ 20 đánh dấu một góc nhìn mới về vấn đề khuyết tật. Khái niệm về quyền con người của người khuyết tật đã được nhiều quốc gia trên thế giới chấp nhận và được cộng đồng quốc tế công nhận, khẳng định rằng người khuyết tật cũng là chủ thể bình đẳng về quyền con người.
Năm 1981, Liên Hợp Quốc đã phát động Năm Quốc tế Người Khuyết tật thông qua Chương trình Hành động vì Người Khuyết tật vào những năm 1980 (1982). Năm 1992, ngày 3 tháng 12 được công nhận là Ngày Quốc tế Người Khuyết tật.
Như vậy, trước Công ước quốc tế về quyền của người khuyết tật, Liên hợp quốc đã thông qua các văn kiện quốc tế cơ bản liên quan đến người khuyết tật, tuy không có tính ràng buộc về mặt pháp lý nhưng có giá trị đạo đức to lớn như:
- Tuyên bố về Quyền của Người khuyết tật tâm thần đã được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua vào ngày 24 tháng 12 năm 1971.
- Tuyên bố về Quyền của Người khuyết tật được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua vào ngày 9 tháng 12 năm 1975.
- Các nguyên tắc bảo vệ người mắc bệnh tâm thần và cải thiện việc chăm sóc sức khỏe tâm thần đã được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua vào ngày 17 tháng 12 năm 1991.
- Quy tắc chuẩn về bình đẳng cơ hội cho người khuyết tật đã được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua vào ngày 20 tháng 12 năm 1993.
Đặc biệt, Liên Hợp Quốc đã thông qua Công ước Quốc tế về Quyền của Người Khuyết tật (CRPD) được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua ngày 13 tháng 12 năm 2006, nhằm bảo vệ quyền và phẩm giá của người khuyết tật
[1]. Bên cạnh định nghĩa về người khuyết tật, CRPD còn có những quy định cụ thể về các nguyên tắc chung liên quan đến quyền của nhóm xã hội này (Điều 3), bao gồm:
“1. Tôn trọng phẩm giá vốn có của con người, quyền tự chủ của cá nhân, bao gồm quyền tự do lựa chọn và tôn trọng sự độc lập của cá nhân.
- Không phân biệt đối xử.
- Tham gia và hòa nhập đầy đủ và hiệu quả vào xã hội.
- Tôn trọng sự khác biệt và chấp nhận người khuyết tật như một phần của sự đa dạng nhân loại…
Nguyên tắc bình đẳng và không phân biệt đối xử cũng được quy định cụ thể tại Điều 5 của Công ước về Quyền của Người Khuyết tật (CRPD). Điều này yêu cầu các quốc gia thành viên phải thực hiện các biện pháp thích hợp để cấm mọi hình thức phân biệt đối xử dựa trên khuyết tật và bảo vệ hiệu quả người khuyết tật khỏi mọi hình thức phân biệt đối xử.
Người khuyết tật có các quyền cơ bản như mọi người khác trong xã hội, trên mọi lĩnh vực dân sự, chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa. Cụ thể: Quyền được sống; quyền bình đẳng trước pháp luật và được pháp luật bảo vệ; quyền tự do và an toàn cá nhân; quyền tự do đi lại; quyền được giáo dục; quyền được chăm sóc sức khỏe; quyền bình đẳng trong lao động và việc làm; quyền tham gia các hoạt động văn hóa, giải trí và thể thao; quyền được hỗ trợ phục hồi chức năng; quyền được hội nhập và hỗ trợ hòa nhập cộng đồng; quyền được hỗ trợ đi lại...
Đây là công ước quốc tế đầu tiên về nhân quyền trong thế kỷ 21, trao quy chế và đảm bảo quyền của người khuyết tật, dựa trên việc công nhận khuyết tật là một vấn đề nhân quyền chứ không chỉ đơn thuần là một vấn đề từ thiện. CRPD cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi cách nhìn nhận về khuyết tật, bằng cách xem nó như một vấn đề xã hội thay vì một vấn đề y tế, và thiết lập sự chuyển đổi từ cách tiếp cận nhân đạo sang nhân quyền
[2].
Tính đến ngày Việt Nam phê chuẩn, Công ước đã có 158 quốc gia ký kết và 141 quốc gia phê chuẩn. Tính đến tháng 5 năm 2018, số lượng quốc gia tham gia CRPD đã tăng lên 177 quốc gia. Chính phủ Việt Nam đã ký Công ước CRPD vào ngày 22 tháng 10 năm 2007, trở thành thành viên thứ 118 của Công ước. Quốc hội khóa XIII đã phê chuẩn Công ước này bằng Nghị quyết số 84/2014/QH1 ngày 28 tháng 11 năm 2014 tại kỳ họp thứ 8. Việc Quốc hội phê chuẩn Công ước CRPD là bước cuối cùng trong thủ tục để Việt Nam trở thành thành viên của Công ước. Trong nhiệm kỳ đầu tiên của Việt Nam với tư cách là thành viên Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2014-2016, việc Quốc hội phê chuẩn đồng thời hai công ước quan trọng của Liên Hợp Quốc về nhân quyền (Công ước CRPD và Công ước CAT) đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc thực hiện quyền con người tại Việt Nam.
Để thực hiện đầy đủ và hiệu quả công ước, các quốc gia thành viên cần lưu ý những vấn đề sau:
Trước hết , các quốc gia thành viên cần thực hiện các bước để đưa các điều khoản của Công ước này vào hệ thống pháp luật quốc gia. Họ cần đảm bảo hệ thống pháp luật trong nước phù hợp với các điều khoản của Công ước. Khi xây dựng các quy định liên quan đến người khuyết tật, họ cần khuyến khích sự tham gia của cộng đồng người khuyết tật.
Thứ hai , thực hiện đầy đủ và triệt để các quy định của công ước liên quan đến quyền của người khuyết tật.
Thứ ba, các quốc gia thành viên nên thành lập một Ủy ban về Quyền của Người Khuyết tật, còn được gọi là Ủy ban Quốc gia, để thực hiện Công ước. Công ước khuyến khích các quốc gia thành viên xác định một cơ chế phối hợp ở các cấp từ địa phương đến trung ương, đảm bảo sự tham gia của người khuyết tật, các tổ chức của người khuyết tật và các tổ chức xã hội khác.
2. Quy định quốc tế liên quan đến các dân tộc thiểu số
2.1. Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền
Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (Tuyên ngôn) được Liên hợp quốc thông qua ngày 10 tháng 12 năm 1948. Đây là một văn bản pháp lý toàn diện và quan trọng với những nguyên tắc chung về quyền con người, là văn bản gốc đặt nền móng cho sự bình đẳng giữa con người nói chung và bình đẳng giới nói riêng . Tuyên ngôn khẳng định rằng tất cả mọi người sinh ra đều tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi, và phải được đối xử nhân đạo; mọi người đều có quyền được hưởng tất cả các quyền và tự do được nêu trong Tuyên ngôn,
không phân biệt bất kỳ loại nào như chủng tộc, màu da, giới tính, ngôn ngữ, tôn giáo , quan điểm chính trị hoặc quan điểm khác, nguồn gốc quốc gia hoặc xã hội, tài sản, nơi sinh hoặc địa vị, và không ai có thể bị tra tấn hoặc đối xử tàn ác, vô nhân đạo hoặc hạ nhục. Do đó, không thể có sự phân biệt đối xử dựa trên một số cá nhân có những đặc điểm khác biệt như chủng tộc, màu da, giới tính.
2.2. Công ước quốc tế về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt chủng tộc năm 1965
Công ước này được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua và mở cho việc ký kết và phê chuẩn theo Nghị quyết số 2106 A (XX) ngày 21 tháng 12 năm 1965 và có hiệu lực từ ngày 4 tháng 1 năm 1969. Việt Nam gia nhập ngày 9 tháng 6 năm 1981. Công ước khẳng định rằng sự phân biệt đối xử giữa mọi người trên cơ sở chủng tộc, màu da và nguồn gốc dân tộc là một trở ngại cho quan hệ hữu nghị và hòa bình giữa các quốc gia, là một yếu tố phá hoại hòa bình và an ninh giữa các dân tộc, cũng như phá hoại sự hòa hợp giữa các dân tộc cùng chung sống trong một quốc gia.
“Phân biệt chủng tộc ” có nghĩa là bất kỳ sự phân biệt, loại trừ, hạn chế hoặc ưu tiên nào được thực hiện trên cơ sở chủng tộc, màu da , dòng dõi, nguồn gốc quốc gia hoặc dân tộc, có mục đích hoặc tác dụng là vô hiệu hóa hoặc làm suy yếu sự công nhận, hưởng thụ hoặc thực hiện, trên cơ sở bình đẳng, các quyền con người và các quyền tự do cơ bản trong lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa hoặc bất kỳ lĩnh vực nào khác của đời sống công cộng (Điều 1, đoạn 1 của Công ước quốc tế về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt chủng tộc năm 1965).
Công ước quy định rằng Quốc gia thành viên sẽ xem xét các chính sách của chính quyền trung ương và chính quyền địa phương để đảm bảo rằng không có sự phân biệt chủng tộc ở bất kỳ đâu; mỗi Quốc gia thành viên sẽ cấm và xóa bỏ sự phân biệt chủng tộc của bất kỳ cá nhân, tổ chức hoặc nhóm cá nhân nào bằng mọi biện pháp thích hợp, bao gồm cả bằng luật pháp khi cần thiết; cam kết khuyến khích các biện pháp nhằm xóa bỏ rào cản giữa các chủng tộc và ngăn chặn bất kỳ điều gì có thể củng cố sự phân biệt chủng tộc” (Điểm c, de, Khoản 1, Điều 2); thực hiện các biện pháp đặc biệt và cụ thể trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa và các lĩnh vực khác để đảm bảo sự phát triển và bảo vệ đầy đủ cho một số nhóm chủng tộc hoặc cá nhân thuộc các chủng tộc đó, nhằm mục đích cho phép họ được hưởng đầy đủ và bình đẳng tất cả các quyền con người và các quyền tự do cơ bản (Khoản 2, Điều 2).
2.3. Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị năm 1966
Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị được thông qua theo Nghị quyết 2200A (XXI) ngày 16 tháng 12 năm 1966 của Đại hội đồng Liên hợp quốc và có hiệu lực từ ngày 23 tháng 3 năm 1976. Việt Nam gia nhập Công ước vào ngày 24 tháng 9 năm 1982. Công ước thừa nhận rằng mọi con người đều có quyền được sống và không ai bị tước đoạt mạng sống một cách tùy tiện; nam và nữ có quyền bình đẳng và không bị phân biệt đối xử; nạn nhân của bất bình đẳng và phân biệt đối xử phải được hỗ trợ.
Để đảm bảo các quyền con người được Công ước công nhận, Công ước cũng quy định trách nhiệm của các quốc gia:
- “Các quốc gia thành viên Công ước này cam kết tôn trọng và bảo đảm cho mọi cá nhân trong lãnh thổ và thuộc thẩm quyền tài phán của mình các quyền được công nhận trong Công ước này,
không phân biệt bất kỳ loại nào như chủng tộc, màu da , giới tính, ngôn ngữ, tôn giáo, quan điểm chính trị hoặc quan điểm khác, nguồn gốc dân tộc hoặc xã hội, tài sản, thành phần xuất thân hoặc địa vị khác”
(Điều 2.1 của Công ước).
- “Các quốc gia thành viên Công ước này cam kết bảo đảm
quyền bình đẳng giữa nam và nữ trong việc hưởng mọi quyền dân sự và chính trị được nêu trong Công ước này”
(Điều 3 của Công ước).
2.4. Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa
Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa được Liên hợp quốc thông qua ngày 16 tháng 12 năm 1966. Việt Nam gia nhập Công ước vào ngày 24 tháng 9 năm 1982. Công ước khẳng định rằng việc công nhận phẩm giá vốn có và quyền bình đẳng của mọi thành viên trong cộng đồng nhân loại là nền tảng của
tự do ,
công lý và
hòa bình trên thế giới.
Công ước quy định rằng “Các quốc gia thành viên cam kết bảo đảm rằng các quyền được nêu trong Công ước này sẽ được thực hiện
mà không có bất kỳ sự phân biệt đối xử nào, chẳng hạn như chủng tộc, màu da , giới tính, ngôn ngữ, tôn giáo, quan điểm chính trị hoặc quan điểm khác, nguồn gốc quốc gia hoặc xã hội, tài sản, xuất thân hoặc địa vị khác”
(Điều 2.2 của Công ước).
1. Mọi hình thức tuyên truyền chiến tranh đều bị pháp luật nghiêm cấm.
Công ước quy định: “Mọi hành vi cổ súy thù hận dân tộc, chủng tộc hoặc tôn giáo cấu thành hành vi kích động phân biệt đối xử, thù địch hoặc bạo lực đều bị pháp luật nghiêm cấm” (Điều 20 của Công ước).
2.5. Công ước của Liên hợp quốc về chống mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW) và Tuyên bố của Liên hợp quốc về xóa bỏ bạo lực đối với phụ nữ
Công ước chống lại mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ và Tuyên bố của Liên hợp quốc về xóa bỏ bạo lực đối với phụ nữ có các điều khoản và khuyến nghị dành cho phụ nữ nói chung, bao gồm cả phụ nữ dân tộc thiểu số.
- Công ước CEDAW được Liên Hợp Quốc thông qua ngày 18 tháng 12 năm 1979. Việt Nam gia nhập Công ước vào ngày 17 tháng 2 năm 1982. Đến nay, 186 quốc gia trên thế giới đã phê chuẩn hoặc ký kết Công ước, chiếm hơn 90% số thành viên Liên Hợp Quốc. Các quốc gia phê chuẩn Công ước này có nghĩa vụ đưa vấn đề bình đẳng giới vào luật pháp quốc gia, bãi bỏ mọi quy định phân biệt đối xử trong luật pháp và ban hành các quy định mới nhằm bảo vệ phụ nữ khỏi bị phân biệt đối xử. Ngoài ra, các quốc gia phải cam kết không chỉ bảo đảm thực hiện theo luật hiện hành mà còn thực hiện các hành động cần thiết để đảm bảo phụ nữ được hưởng quyền bình đẳng.
“Phân biệt đối xử với phụ nữ” có nghĩa là bất kỳ sự phân biệt, loại trừ hoặc hạn chế nào được thực hiện trên cơ sở giới tính có tác dụng hoặc mục đích làm suy yếu hoặc vô hiệu hóa việc phụ nữ được công nhận, hưởng thụ hoặc thực hiện, bất kể tình trạng hôn nhân của họ, trên cơ sở bình đẳng giữa nam và nữ, các quyền con người và các quyền tự do cơ bản trong lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa, dân sự hoặc bất kỳ lĩnh vực nào khác
( Điều 1 của Công ước). Điều 2 của Công ước thể hiện sự lên án mạnh mẽ đối với hành vi phân biệt đối xử với phụ nữ của các Quốc gia thành viên; công nhận 07 nguyên tắc cơ bản về chính sách và biện pháp xóa bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ. Công ước CEDAW quy định rằng “ Các Quốc gia thành viên sẽ thực hiện mọi biện pháp thích hợp, bao gồm cả các biện pháp lập pháp, trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là trong lĩnh vực chính trị, xã hội, kinh tế và văn hóa, để đảm bảo sự phát triển và tiến bộ đầy đủ của phụ nữ, nhằm mục đích đảm bảo họ thực hiện và hưởng thụ các quyền con người và các quyền tự do cơ bản trên cơ sở bình đẳng với nam giới.” (Điều 3). Phần II của Công ước đề cập đến vấn đề đảm bảo bình đẳng giữa nam và nữ trong lĩnh vực chính trị. Theo đó, các quốc gia thành viên phải áp dụng mọi biện pháp thích hợp để xóa bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ trong đời sống chính trị và công cộng của đất nước. Phần III của Công ước (từ Điều 10 đến Điều 14) quy định nghĩa vụ của các quốc gia thành viên trong việc bảo đảm bình đẳng của phụ nữ về quyền trong các lĩnh vực giáo dục, việc làm, chăm sóc sức khỏe và trong các lĩnh vực khác của đời sống kinh tế, xã hội. Phần IV của Công ước CEDAW gồm 2 điều, quy định về bảo đảm bình đẳng của phụ nữ với nam giới trước pháp luật trong pháp luật dân sự, trong tố tụng, quyền tự do đi lại, lựa chọn nơi cư trú, chỗ ở... Các quốc gia thành viên phải áp dụng mọi biện pháp thích hợp để xóa bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ trong mọi vấn đề liên quan đến quan hệ hôn nhân và gia đình. Phần V (từ Điều 17 đến Điều 22) của Công ước quy định chi tiết về việc thành lập, chức năng, nhiệm vụ và hoạt động của Ủy ban xóa bỏ phân biệt đối xử với phụ nữ (Ủy ban CEDAW). Phần VI (từ Điều 23 đến Điều 30) của Công ước đề cập đến cam kết của các quốc gia thành viên trong việc thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ được công nhận trong Công ước; quy định về thủ tục phê chuẩn và gia nhập Công ước; về việc giải quyết tranh chấp giữa hai hoặc nhiều quốc gia liên quan đến việc giải thích và áp dụng Công ước; về các quyền và thủ tục đề xuất sửa đổi và bổ sung Công ước; về hiệu lực của Công ước...
- Tuyên bố của Liên hợp quốc về xóa bỏ bạo lực đối với phụ nữ
Tuyên bố của Liên hợp quốc về xóa bỏ bạo lực đối với phụ nữ được Liên hợp quốc thông qua vào ngày 20 tháng 12 năm 1993. Theo đó, phụ nữ có quyền được hưởng và bảo vệ bình đẳng mọi quyền con người, bao gồm quyền sống, quyền bình đẳng, quyền tự do, quyền an toàn cá nhân, quyền được pháp luật bảo vệ bình đẳng và quyền không bị tra tấn, đối xử hoặc trừng phạt tàn ác, vô nhân đạo hoặc hạ nhục. Tuyên bố quy định rằng các quốc gia phải lên án bạo lực đối với phụ nữ và không được viện dẫn bất kỳ phong tục, truyền thống hay nghĩa vụ tôn giáo nào để trốn tránh nghĩa vụ xóa bỏ bạo lực đối với phụ nữ. Các quốc gia phải theo đuổi, thông qua các biện pháp thích hợp và không chậm trễ, một chính sách xóa bỏ bạo lực đối với phụ nữ.
3. Quy định quốc tế liên quan đến nạn nhân bạo lực gia đình
Bạo lực trên cơ sở giới, bao gồm bạo lực gia đình, là một vấn đề đã tồn tại từ lâu trong lịch sử nhưng lại là một nội dung mới trong luật pháp quốc tế. Trước những năm 1980, nhiều người cho rằng bạo lực đối với phụ nữ thuộc về các mối quan hệ riêng tư giữa cá nhân và các thành viên trong gia đình. Do đó, mọi hành vi bạo lực đối với phụ nữ đều nằm ngoài phạm vi của luật pháp quốc tế nói chung và luật nhân quyền quốc tế nói riêng . Trong những năm gần đây, mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong việc nâng cao vị thế bình đẳng của phụ nữ, nhưng do nhiều yếu tố khác nhau, ở nhiều nơi trên thế giới, bạo lực đối với phụ nữ vẫn xảy ra thường xuyên dưới nhiều hình thức và mức độ khác nhau. Do đó, những nỗ lực xóa bỏ bạo lực trên cơ sở giới, bao gồm cả việc thiết lập một khuôn khổ pháp lý quốc tế, là hết sức cần thiết. Một số công ước và hiệp ước quốc tế liên quan đến bạo lực trên cơ sở giới và bạo lực gia đình bao gồm:
Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền năm 1948 khẳng định rằng mọi người sinh ra đều có quyền sống, quyền tự do, quyền an toàn cá nhân, quyền bình đẳng về nhân phẩm và các quyền khác, không bị bắt làm nô lệ hay nô dịch, không bị phân biệt đối xử vì bất kỳ lý do nào, theo đó “không ai bị tra tấn hoặc đối xử tàn ác, vô nhân đạo hoặc hạ nhục”. Đây là một văn kiện quốc tế quan trọng, làm cơ sở cho việc công bố các quyền con người, bao gồm cả quyền của các thành viên gia đình.
Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR): là một trong những điều ước quốc tế quan trọng về quyền con người. Tầm quan trọng và ý nghĩa của ICCPR được thể hiện qua việc 168 quốc gia đã phê chuẩn Công ước này (tính đến tháng 7 năm 2015). Việt Nam gia nhập ICCPR vào ngày 24 tháng 9 năm 1982. ICCPR quy định các quyền cơ bản của con người thuộc nhóm quyền dân sự và chính trị. Về phòng ngừa và kiểm soát bạo lực gia đình, ICCPR có những quy định sau:
- Mọi người đều có quyền được sống , không ai có thể tùy tiện tước đoạt tính mạng của họ; nam và nữ bình đẳng, không bị phân biệt đối xử (Điều 3, Điều 6);
- Không ai bị xâm phạm tùy tiện hoặc trái pháp luật đến đời sống riêng tư, gia đình, nhà ở , thư tín, cũng như bị xâm phạm trái pháp luật đến danh dự và uy tín. Mọi người đều có quyền được pháp luật bảo vệ chống lại những xâm phạm hoặc xâm phạm như vậy (Điều 17).
Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa (ICESCR): Các quốc gia thành viên Công ước cam kết đảm bảo cho cá nhân các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa, bao gồm quyền được tham gia công đoàn, quyền được chăm sóc sức khỏe, quyền được giáo dục và quyền có mức sống đầy đủ. Việt Nam gia nhập ICESCR vào ngày 24 tháng 9 năm 1982. Công ước khẳng định rằng việc công nhận phẩm giá vốn có và quyền bình đẳng của tất cả các thành viên trong gia đình nhân loại là nền tảng của tự do, công lý và hòa bình trên thế giới (Lời nói đầu).
Công ước về Quyền Trẻ em năm 1989 ( UNCRC ) : Công ước này đề cập một cách toàn diện đến các quyền cơ bản mà trẻ em trên toàn thế giới phải được đảm bảo, chẳng hạn như: quyền được sống, quyền phát triển, quyền được chăm sóc và bảo vệ; quyền được tham gia vào đời sống gia đình, văn hóa và xã hội (được nêu tại Phần I của Công ước). Trẻ em không bị tước đoạt quyền tự do một cách bất hợp pháp hoặc tùy tiện (Điều 37). Việt Nam là quốc gia đầu tiên ở châu Á và là quốc gia thứ hai trên thế giới phê chuẩn Công ước về Quyền trẻ em vào ngày 20 tháng 2 năm 1990.
Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW): được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua ngày 18 tháng 12 năm 1979 và có hiệu lực từ ngày 3 tháng 9 năm 1981. Đây là một điều ước quốc tế quan trọng về bảo vệ quyền con người của phụ nữ. Là một trong những quốc gia đầu tiên trên thế giới tham gia CEDAW, đại diện Chính phủ Việt Nam đã ký ngày 29 tháng 7 năm 1980 và Hội đồng Nhà nước phê chuẩn ngày 27 tháng 11 năm 1981. CEDAW có hiệu lực tại Việt Nam từ ngày 19 tháng 3 năm 1982. Công ước quy định quyền bình đẳng giữa nam và nữ về các quyền dân sự, chính trị, kinh tế và văn hóa (Điều 3). Tuy nhiên, Công ước không có quy định cụ thể về vấn đề bạo lực đối với phụ nữ nói chung và bạo lực gia đình nói riêng . Đây được coi là một trong những hạn chế lớn nhất của Công ước này. Ủy ban Giám sát Công ước (Ủy ban CEDAW) đã thông qua Khuyến nghị chung số 19 vào năm 1992, trong đó khẳng định rằng bạo lực trên cơ sở giới là "một hình thức phân biệt đối xử hạn chế nghiêm trọng khả năng phụ nữ được hưởng các quyền và tự do bình đẳng với nam giới". Bình luận chung cũng nêu rõ rằng bạo lực trên cơ sở giới bao gồm bạo lực gia đình.
-
Nguyên tắc của Liên hợp quốc về Người cao tuổi, 1991 : Đại hội đồng Liên hợp quốc đã thông qua Nghị quyết 46/91 về “Các nguyên tắc đạo đức dành cho người cao tuổi” làm cơ sở để phát triển tất cả các chương trình hành động quốc tế và quốc gia, trong đó khẳng định: “ Người cao tuổi cần được đối xử công bằng bất kể tuổi tác, giới tính, nguồn gốc chủng tộc hoặc dân tộc, khuyết tật hoặc tình trạng khác, và đóng góp kinh tế độc lập của họ cần được tôn trọng”.
Ngoài các công ước và hiệp ước quốc tế nêu trên , nhiều hội nghị của Liên Hợp Quốc đã thông qua các văn kiện (tuyên bố, tuyên bố, v.v.) có chứa các điều khoản trực tiếp hoặc liên quan đến phòng ngừa và kiểm soát bạo lực trên cơ sở giới và bạo lực gia đình. Mặc dù các văn kiện này không có giá trị ràng buộc pháp lý đối với các quốc gia, nhưng chúng thể hiện sự thống nhất về quan điểm và thái độ của cộng đồng quốc tế, từ đó có tác dụng thúc đẩy các hành động của cộng đồng quốc tế trong cuộc chiến chống bạo lực gia đình. Trong số các văn kiện này, các văn kiện sau đây có ý nghĩa quan trọng:
-
Báo cáo được thông qua tại Hội nghị Thế giới về Thập kỷ Phụ nữ của Liên Hợp Quốc: Bình đẳng, Phát triển và Hòa bình, tổ chức năm 1982 tại Copenhagen (Đan Mạch). Hội nghị thừa nhận rằng có một khoảng cách giữa các quyền được đảm bảo cho phụ nữ và khả năng thực hiện các quyền này. Ba lĩnh vực cần có các biện pháp để đạt được bình đẳng, phát triển và hòa bình: Tiếp cận bình đẳng giáo dục; Tiếp cận bình đẳng cơ hội việc làm; Tiếp cận bình đẳng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe đầy đủ. Báo cáo cuối cùng của hội nghị nêu rõ: "Việc xem xét và đánh giá những tiến bộ đạt được trong năm năm qua cho thấy việc lồng ghép phụ nữ vào phát triển đã được hầu hết các Chính phủ chính thức chấp nhận là một mục tiêu hoạch định đáng mong muốn. Nhiều quốc gia đã có những nỗ lực đáng kể, triển khai nhiều hoạt động, biện pháp và thiết lập các cơ chế thể chế và hành chính để thúc đẩy sự tham gia của phụ nữ vào phát triển."
[3]
-
Báo cáo cuối cùng được thông qua tại Hội nghị Thế giới lần thứ ba về Phụ nữ tại Nairobi (Kenya) thừa nhận rằng bình đẳng giới không phải là một vấn đề đơn lẻ mà bao trùm tất cả các lĩnh vực hoạt động của con người. Phụ nữ cần tham gia vào tất cả các lĩnh vực, không chỉ những lĩnh vực liên quan đến giới.
[4]
-
Tuyên bố và Chương trình Hành động Vienna được thông qua tại Hội nghị Thế giới lần thứ hai về Nhân quyền, tổ chức tại Vienna (Áo) vào tháng 6 năm 1993, đã nêu rõ: “Bạo lực trên cơ sở giới và mọi hình thức quấy rối và bóc lột tình dục, bao gồm cả những hình thức bắt nguồn từ định kiến văn hóa và nạn buôn người quốc tế, đều trái với nhân phẩm và giá trị con người và phải bị xóa bỏ. Điều này có thể đạt được thông qua các biện pháp pháp lý, hành động quốc gia và hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực phát triển kinh tế và xã hội, giáo dục, làm mẹ an toàn, chăm sóc sức khỏe và trợ giúp xã hội. Quyền phụ nữ phải được coi là một phần không thể thiếu trong các hoạt động nhân quyền của Liên Hợp Quốc, bao gồm việc thúc đẩy thực hiện tất cả các văn kiện nhân quyền quốc tế liên quan đến phụ nữ”.
-
Tuyên bố và Cương lĩnh Hành động Bắc Kinh tại Hội nghị Thế giới lần thứ tư về Phụ nữ tổ chức tại Bắc Kinh (Trung Quốc) năm 1995 đã công nhận lồng ghép giới là một chiến lược toàn cầu nhằm thúc đẩy bình đẳng giới. Đây là một chương trình hành động nhằm xóa bỏ mọi rào cản đối với sự tham gia tích cực của phụ nữ vào mọi lĩnh vực của đời sống công và tư, bao gồm lồng ghép giới trong giáo dục và đào tạo phụ nữ; kinh tế; quyền lực và việc ra quyết định; các cơ chế thể chế có lợi cho phụ nữ; nhân quyền và môi trường.
-
Tuyên bố của Liên hợp quốc về xóa bỏ bạo lực đối với phụ nữ được thông qua theo Nghị quyết số 48/104 ngày 20 tháng 12 năm 1993 của Đại hội đồng Liên hợp quốc. Đây là văn kiện do Liên hợp quốc ban hành. Tuyên bố có tác động toàn cầu, tức là tuyên bố về các nguyên tắc chung của cộng đồng quốc tế về việc chống lại, ngăn ngừa, đấu tranh và chấm dứt bạo lực đối với phụ nữ. Đây cũng là văn kiện chính thức đầu tiên của Liên hợp quốc đề cập cụ thể và duy nhất đến vấn đề bạo lực đối với phụ nữ. Về phòng ngừa và kiểm soát bạo lực gia đình, Tuyên bố nêu rõ: “- Phụ nữ có quyền được hưởng và bảo vệ bình đẳng mọi quyền con người, bao gồm quyền được sống, quyền bình đẳng, quyền tự do, quyền an toàn cá nhân, quyền được pháp luật bảo vệ bình đẳng và quyền không bị tra tấn, đối xử, trừng phạt một cách tàn ác, vô nhân đạo hoặc hạ nhục”.
-
Luật Mẫu về Bạo lực Gia đình (Luật Mẫu về Bạo lực Gia đình, tháng 2 năm 1996) của Liên Hợp Quốc : Dựa trên các khuyến nghị của Luật Mẫu, các quốc gia có thể xây dựng luật về bạo lực gia đình và điều chỉnh chúng cho phù hợp với tình hình kinh tế, chính trị và xã hội của quốc gia sở tại. Ví dụ, Luật Mẫu khuyến khích các quốc gia xác định phạm vi các mối quan hệ có thể dẫn đến bạo lực gia đình một cách rộng rãi nhất có thể, bao gồm: vợ, người tình sống chung; vợ cũ hoặc người yêu cũ; bạn gái (bao gồm cả những người không sống chung); họ hàng nữ (như chị em gái, con gái, mẹ) và lao động nữ giúp việc gia đình.
-
Chương trình nghị sự của Liên hợp quốc về các mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2030 (SDGs) có 17 mục tiêu chung và 115 mục tiêu cụ thể; trong đó, mục tiêu số 5 là về bình đẳng giới, giảm thiểu mọi hình thức bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái, tạo điều kiện thuận lợi nhất để mọi người trong xã hội có cơ hội và điều kiện phát triển trong môi trường công bằng.
Một số quyền của nạn nhân bạo lực gia đình theo các công ước quốc tế
| Quyền được sống |
Quyền này được quy định tại Điều 8 của Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR), Điều 6 của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) và nhiều điều ước quốc tế khác về nhân quyền. Theo các văn kiện này, mọi người đều có quyền sống. Quyền này được pháp luật bảo vệ, không ai có thể bị tước đoạt mạng sống một cách tùy tiện.
Quyền được sống trong luật nhân quyền quốc tế cung cấp cơ sở pháp lý cho cuộc chiến ngăn chặn và xóa bỏ những hình thức bạo lực gia đình tồi tệ nhất. |
| Quyền bất khả xâm phạm về thân thể, danh dự và nhân phẩm |
Quyền này được quy định tại các Điều 5, 9, 12 của Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền, các Điều 7, 17 của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) và một số điều ước quốc tế khác về quyền con người. Theo tinh thần của các điều khoản này, thân thể, danh dự và nhân phẩm của cá nhân là bất khả xâm phạm. Không ai được phép tùy tiện xâm phạm thân thể, danh dự và nhân phẩm của người khác. |
| Quyền được bảo vệ bình đẳng trước pháp luật |
Quyền này được quy định tại Điều 7 của Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền, Điều 14 và Điều 16 của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) và một số điều ước quốc tế khác về quyền con người. Theo các quy định này, mọi người, bất kể giới tính, độ tuổi, v.v., đều có địa vị bình đẳng trước pháp luật và được pháp luật bảo vệ bình đẳng. |
| Quyền bình đẳng không bị phân biệt đối xử |
Quyền này được quy định tại Điều 1 và Điều 2 của Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền; Điều 3 của Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) và một số điều ước khác. Trong bối cảnh bạo lực gia đình, quyền này chủ yếu được hiểu là sự bình đẳng giữa nam và nữ. Theo nghĩa đó, quyền này trở thành cơ sở để phòng ngừa và đấu tranh chống bạo lực gia đình, bởi vì bạo lực gia đình về cơ bản là do sự bất bình đẳng giữa nam và nữ gây ra. |
Mục 2. Quy định của Việt Nam về người khuyết tật, người dân tộc thiểu số và nạn nhân bạo lực gia đình
1. Một số văn bản pháp luật về quyền con người, quyền tiếp cận công lý và quyền được trợ giúp pháp lý của người khuyết tật
-
Hiến pháp: Cùng với việc tham gia các điều ước quốc tế liên quan đến người khuyết tật, sự quan tâm của Nhà nước ta đối với người khuyết tật cũng được thể hiện cụ thể trong pháp luật trong nước, trước hết là nội luật hóa Hiến pháp - luật cơ bản của Việt Nam. Các bản Hiến pháp năm 1946, 1959, 1980, 1992 và đặc biệt là Hiến pháp năm 2013 đều khẳng định: "Nhà nước tạo điều kiện bình đẳng để công dân thụ hưởng phúc lợi xã hội, phát triển hệ thống an sinh xã hội, có chính sách hỗ trợ người cao tuổi,
người khuyết tật , người nghèo và người có hoàn cảnh khó khăn khác" và "Nhà nước ưu tiên phát triển giáo dục ở miền núi, hải đảo, vùng đồng bào dân tộc thiểu số và vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn; ưu tiên sử dụng và phát triển nhân tài; tạo điều kiện cho
người khuyết tật và người nghèo học tập văn hóa, học nghề".
- Luật Người khuyết tật:
Luật Người khuyết tật quy định các hành vi bị nghiêm cấm trong việc đối xử với người khuyết tật: Phân biệt đối xử với người khuyết tật; Xâm phạm thân thể, nhân phẩm, danh dự, tài sản, quyền và lợi ích hợp pháp của người khuyết tật; Lôi kéo, dụ dỗ, ép buộc người khuyết tật thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, đạo đức xã hội; Lợi dụng người khuyết tật, tổ chức của người khuyết tật, tổ chức vì người khuyết tật, hình ảnh, thông tin cá nhân, tư cách của người khuyết tật để trục lợi hoặc thực hiện hành vi vi phạm pháp luật; Không thực hiện đầy đủ trách nhiệm nuôi dưỡng, chăm sóc người khuyết tật theo quy định; Cản trở quyền kết hôn và quyền nuôi con của người khuyết tật; Gian dối trong việc xác định mức độ khuyết tật. Người khuyết tật được bảo đảm các quyền sau đây:
a) Tham gia bình đẳng vào các hoạt động xã hội;
b) Sống tự lập và hòa nhập cộng đồng;
c) Miễn hoặc giảm một số khoản đóng góp cho hoạt động xã hội;
d) Được chăm sóc sức khỏe, phục hồi chức năng, giáo dục văn hóa, đào tạo nghề, việc làm, trợ giúp pháp lý, tiếp cận công trình công cộng, phương tiện giao thông, công nghệ thông tin, dịch vụ văn hóa, thể thao, du lịch và các dịch vụ khác phù hợp với loại và mức độ khuyết tật;
d) Các quyền khác theo quy định của pháp luật
- Quy trình thủ tục:
Tất cả các bộ luật tố tụng đều có quy định bảo đảm quyền của người khuyết tật. Bộ luật, luật tố tụng và Luật tạm giam, tạm giữ, tạm giữ hình sự năm 2015 cũng quy định các quy định bảo đảm quyền được trợ giúp pháp lý . Ví dụ, Khoản 1 Điều 76 Bộ luật Tố tụng Hình sự quy định: "Trong trường hợp bị can, bị cáo là người khuyết tật về thể chất mà không thể tự bào chữa; người có khuyết tật về tinh thần hoặc người dưới 18 tuổi"; trường hợp bị can, người đại diện hoặc người thân thích của họ không mời luật sư bào chữa thì cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng phải chỉ định luật sư bào chữa cho họ. Cơ quan tiến hành tố tụng phải yêu cầu hoặc đề nghị Trung tâm Trợ giúp pháp lý Nhà nước cử Trợ giúp viên pháp lý hoặc Luật sư bào chữa cho người đủ điều kiện được trợ giúp pháp lý là người khuyết tật có khó khăn về kinh tế nếu họ thuộc các trường hợp quy định tại Khoản 1 Điều 76 Bộ luật Tố tụng Hình sự.
- Luật Trợ giúp pháp lý:
Theo quy định tại Điểm d Khoản 7 Điều 7 của Luật Trợ giúp pháp lý, người khuyết tật có hoàn cảnh khó khăn về kinh tế được trợ giúp pháp lý. Ngoài ra, người khuyết tật có công với cách mạng, người dân tộc thiểu số cư trú tại vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn, người nghèo, trẻ em và các đối tượng khác theo quy định tại Điều 7 của Luật Trợ giúp pháp lý cũng được trợ giúp pháp lý.
Căn cứ vào quy định của Luật, nhiều văn bản hướng dẫn đã được ban hành như:
-
Quyết định số 1190/QĐ- TTg ngày 05/8/2020 phê duyệt Chương trình hỗ trợ người khuyết tật giai đoạn 2021-2030 (trước đó, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1019/QĐ- TTg phê duyệt Đề án hỗ trợ người khuyết tật giai đoạn 2012-2020)
Quyết định số 1190/QĐ- TTg Mục tiêu chung là thúc đẩy việc thực hiện Công ước của Liên hợp quốc về Quyền của Người khuyết tật và Luật Người khuyết tật nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của người khuyết tật; tạo điều kiện cho người khuyết tật tham gia bình đẳng vào các hoạt động xã hội; xây dựng môi trường không rào cản nhằm bảo đảm quyền lợi chính đáng của người khuyết tật và hỗ trợ người khuyết tật phát triển năng lực. 80% người khuyết tật có khó khăn về tài chính được cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí theo quy định của pháp luật về trợ giúp pháp lý khi cần thiết trong giai đoạn 2021 - 2025; 100% người khuyết tật có khó khăn về tài chính được cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí theo quy định của pháp luật về trợ giúp pháp lý khi cần thiết trong giai đoạn 2026 - 2030.
-
Quyết định số 1100/QĐ- TTg ngày 21 tháng 6 năm 2016 của Thủ tướng Chính phủ Phê duyệt Kế hoạch thực hiện Công ước của Liên hợp quốc về Quyền của Người khuyết tật
Trên cơ sở Công ước của Liên hợp quốc về quyền của người khuyết tật, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1100/QĐ- TTg ngày 21 tháng 6 năm 2016 phê duyệt
Kế hoạch thực hiện Công ước của Liên hợp quốc về quyền của người khuyết tật, trong đó nội dung về trợ giúp pháp lý bao gồm 04 nội dung: ( i ) Truyền thông về trợ giúp pháp lý cho người khuyết tật thông qua các hoạt động phù hợp; (ii) Xây dựng chương trình, tài liệu và tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng về trợ giúp pháp lý cho người khuyết tật cho cán bộ thực hiện trợ giúp pháp lý; (iii) Nghiên cứu cam kết quốc tế và kinh nghiệm của các nước về trợ giúp pháp lý cho người khuyết tật tại Việt Nam; (iv) Triển khai trợ giúp pháp lý cho người khuyết tật lồng ghép với các hoạt động trợ giúp pháp lý thường xuyên ở địa phương.
Thực hiện Quyết định số 1019/QĐ- TTg và Quyết định số 1100/QĐ- TTg , hằng năm, Bộ trưởng Bộ Tư pháp ban hành Kế hoạch thực hiện chính sách trợ giúp pháp lý cho người khuyết tật. Trên cơ sở Kế hoạch của Bộ Tư pháp, hằng năm, Sở Tư pháp tham mưu cho Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Kế hoạch thực hiện chính sách trợ giúp pháp lý cho người khuyết tật trên địa bàn. -
Quyết định số 753/QĐ- TTg ngày 03 tháng 6 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Kế hoạch tổ chức thực hiện Chỉ thị số 39-CT/TW ngày 01 tháng 11 năm 2019 của Ban Bí thư Trung ương Đảng khóa XII về tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác người khuyết tật.
Mục đích của Kế hoạch là tổ chức nghiên cứu, quán triệt và triển khai thực hiện nghiêm túc, hiệu quả Chỉ thị số 39-CT/TW, tạo chuyển biến rõ nét về nhận thức, trách nhiệm và hành động của các cấp, các ngành , các tầng lớp nhân dân về công tác người khuyết tật.
Các nhiệm vụ và giải pháp đề ra trong Kế hoạch là: Tăng cường công tác thông tin, tuyên truyền, phổ biến chính sách, pháp luật về người khuyết tật; nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước trong việc thực hiện chính sách, pháp luật về người khuyết tật; phát huy vai trò, trách nhiệm của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, các tổ chức chính trị - xã hội, các tổ chức xã hội đối với tổ chức người khuyết tật; nâng cao chất lượng, hiệu quả hoạt động của các tổ chức người khuyết tật; thực hiện công tác thanh tra, kiểm tra, khen thưởng;...
Dưới đây là một số quyền cơ bản của người khuyết tật theo Công ước CRPD và các văn bản pháp luật mà Việt Nam đã nội luật hóa các quy định của Công ước CRPD:
| Quyền của Người khuyết tật theo Công ước CRPD |
Các biện pháp an ninh của Việt Nam |
| Điều |
Quyền con người của người khuyết tật |
Cấu tạo |
Các tài liệu khác |
Luật Người khuyết tật |
| 5 và 12 |
Bình đẳng và không phân biệt đối xử |
Điều 15 |
Điều 5 Bộ luật Dân sự; Điều 1 Luật Quốc tịch năm 2008; Điều 9 Luật Tố tụng Dân sự năm 2015; Điều 8 Luật Tố tụng Dân sự năm 2015
|
Điều 4 Luật Người khuyết tật |
| 10 |
Quyền được sống |
Điều 19 |
Điều 33 Bộ luật Dân sự năm 2015; Điều 123 đến Điều 156 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe... |
Khoản 7 Điều 2 Luật Người khuyết tật |
| 13 |
Tiếp cận hệ thống tư pháp |
|
Khoản 1 Điều 76 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015. Luật Trợ giúp pháp lý năm 2017 |
|
| 16 |
Quyền tự do khỏi bị bóc lột, bạo lực và lạm dụng |
Điều 37 |
Luật trẻ em |
Khoản 2 Điều 14 Luật Người khuyết tật |
| 17 |
Quyền được bảo vệ toàn vẹn cá nhân |
|
|
Điều 26 Luật Người khuyết tật |
| 18 |
Tự do di chuyển và quốc tịch |
Điều 22,23 |
Điều 31 Bộ luật Dân sự, Điều 3 Luật Cư trú năm 2020 |
|
| 19 |
Quyền được sống tự lập và là một phần của cộng đồng |
|
|
Khoản 5 Điều 5 và Khoản 1 Điều 4 của Luật Người khuyết tật |
| 21 |
Tự do ngôn luận, ý kiến và tiếp cận thông tin |
Điều 25 |
Luật Báo chí, Luật Tiếp cận Thông tin |
Điều 43 của Luật Người khuyết tật |
| 22 |
Quyền riêng tư |
Điều 21 |
Điều 38 Bộ luật dân sự về quyền được bảo vệ đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình |
Khoản 3 Điều 7; Khoản 2 Điều 8; Khoản 6 Điều 14 |
| 23 |
Quyền được tôn trọng ngôi nhà gia đình |
Điều 21 |
Khoản 4 Điều 2 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 |
Điều 8 Luật Người khuyết tật |
| 24 |
Quyền được giáo dục |
|
Thông tư liên tịch số 42/2013/TTLT-BGDĐT-BLĐTBXH-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2013 về quy định chính sách giáo dục đối với người khuyết tật |
Chương IV Luật Người khuyết tật |
| 25 |
Quyền được chăm sóc sức khỏe |
|
Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014, Luật Bảo hiểm y tế năm 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014), Luật Việc làm năm 2013 |
Từ Điều 21 đến Điều 26 của Luật Người khuyết tật. |
| 27 |
Quyền làm việc và việc làm |
Điều 61 |
Luật Dạy nghề năm 2006 |
|
| 28 |
Quyền được hưởng mức sống đầy đủ và an sinh xã hội |
Điều 15;
Khoản 2, Điều 59 |
Nghị định số 28/2012/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Người khuyết tật; Thông tư số 01/2019/TT-BLĐTBXH quy định mức độ khuyết tật; Nghị định số 136/2013/NĐ-CP quy định chính sách trợ giúp xã hội đối với đối tượng bảo trợ xã hội |
Điều 44, 45, 46, 47 của Luật Người khuyết tật; |
| 29 |
Quyền tham gia vào đời sống chính trị và cộng đồng |
Điều 27, 28 và 29 |
Luật bầu cử đại biểu Quốc hội, luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân |
Điều 4 Luật Người khuyết tật |
| 30 |
Quyền tham gia vào đời sống văn hóa, giải trí, vui chơi và thể thao |
Khoản 2 Điều 16; Khoản 3 Điều 61 |
|
Điểm d, Khoản 1, Điều 4 của Luật Người khuyết tật |
2. Một số văn bản pháp luật về quyền con người, quyền tiếp cận công lý và quyền trợ giúp pháp lý của đồng bào dân tộc thiểu số
Chính sách dân tộc là một trong những nguyên tắc Hiến pháp, được quy định tại Hiến pháp năm 2013: “Các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ nhau cùng phát triển; nghiêm cấm mọi hành vi kỳ thị, chia rẽ dân tộc. Ngôn ngữ quốc gia là tiếng Việt. Các dân tộc có quyền dùng tiếng nói, chữ viết riêng, giữ gìn bản sắc dân tộc, phát huy phong tục, tập quán và văn hóa tốt đẹp của mình. Nhà nước thực hiện chính sách phát triển toàn diện, tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số phát huy nội lực, cùng đất nước phát triển
[5]; “Công dân có quyền tự chọn dân tộc, dùng tiếng mẹ đẻ, lựa chọn ngôn ngữ giao tiếp”
[6]; “Nhà nước và xã hội đầu tư phát triển sự nghiệp bảo vệ, chăm sóc sức khỏe nhân dân, thực hiện bảo hiểm y tế toàn dân, có chính sách ưu tiên chăm sóc sức khỏe cho đồng bào các dân tộc thiểu số, đồng bào ở miền núi, hải đảo và vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn...”
[7]; “Nhà nước ưu tiên phát triển giáo dục ở miền núi, hải đảo, vùng đồng bào dân tộc thiểu số và vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn...”
[8].
Đối với phụ nữ nói chung, bao gồm cả phụ nữ dân tộc thiểu số, Hiến pháp năm 2013 quy định: “Công dân nam, nữ bình đẳng về mọi mặt. Nhà nước có chính sách bảo đảm quyền và cơ hội bình đẳng giới. Nhà nước, xã hội và gia đình tạo điều kiện để phụ nữ phát triển toàn diện và phát huy vai trò của mình trong xã hội. Nghiêm cấm phân biệt đối xử về giới” (Điều 26).
Những năm gần đây, cùng với việc thực hiện nhất quán chính sách bình đẳng và đại đoàn kết toàn dân tộc, Nhà nước đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách quan trọng nhằm nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào các dân tộc Việt Nam, đặc biệt là đồng bào các dân tộc thiểu số. Ngày 14 tháng 01 năm 2011, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 05/2011/NĐ-CP về công tác dân tộc, trong đó quy định chính sách đối với đồng bào các dân tộc thiểu số. Ngày 10 tháng 10 năm 2024, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 127/2024/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 05/2011/NĐ-CP ngày 14 tháng 01 năm 2011 của Chính phủ về công tác dân tộc.
Một số văn bản pháp luật về quyền con người, quyền tiếp cận công lý và quyền được trợ giúp pháp lý của đồng bào dân tộc thiểu số, trong đó có phụ nữ dân tộc thiểu số như sau:
Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 và Luật Tố tụng Hành chính năm 2015 đều quy định nguyên tắc mọi người đều bình đẳng trước pháp luật,
không phân biệt dân tộc, giới tính, tín ngưỡng, tôn giáo, thành phần xã hội và địa vị xã hội. Người phạm tội đều bị truy tố theo pháp luật
[9]; Cơ quan tiến hành tố tụng và Kiểm sát viên phải giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác theo quy định;
giữ gìn thuần phong mỹ tục của dân tộc , bảo vệ người chưa thành niên, giữ bí mật nghề nghiệp, bí mật kinh doanh, bí mật cá nhân, bí mật gia đình của đương sự theo yêu cầu chính đáng của họ
[10]; Đương sự có quyền dùng
tiếng nói, chữ viết của mình ; trong trường hợp này phải có người phiên dịch
[11].
Ngoài ra, người dân tộc thiểu số nói chung và phụ nữ dân tộc thiểu số nói riêng còn được hưởng các chính sách ưu đãi trong các lĩnh vực như: Về y tế, người dân tộc thiểu số sinh sống tại các vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn được Nhà nước hỗ trợ chi trả bảo hiểm y tế
[12]. Người dân tộc thiểu số không sử dụng được tiếng Việt, người khuyết tật về ngôn ngữ khi khám, chữa bệnh cho người bệnh “phải đăng ký khám, chữa bệnh và đề nghị hỗ trợ ngôn ngữ với cơ sở khám, chữa bệnh để cơ sở khám, chữa bệnh bố trí người hành nghề hoặc phiên dịch viên sử dụng được ngôn ngữ của người bệnh. Trường hợp cơ sở khám, chữa bệnh không bố trí được, người bệnh phải tự bố trí phiên dịch viên và chịu trách nhiệm về nội dung phiên dịch”. Trường hợp tại thời điểm cấp cứu, cơ sở khám, chữa bệnh không có người hành nghề nói được ngôn ngữ của người bệnh hoặc không có phiên dịch viên mà chỉ có nhân viên nói được ngôn ngữ của người bệnh thì được sử dụng nhân viên đó để hỗ trợ việc khám, chữa bệnh. Nhân viên thực hiện phiên dịch không chịu trách nhiệm về kết quả phiên dịch.
[13]
Trong lĩnh vực giáo dục, Luật Giáo dục quy định:
Nhà nước khuyến khích và tạo điều kiện cho người dân tộc thiểu số học tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình theo quy định của Chính phủ. Học tập là quyền và nghĩa vụ của công dân. Mọi công dân, không phân biệt dân tộc, tôn giáo, tín ngưỡng, giới tính, đặc điểm cá nhân, hoàn cảnh gia đình, địa vị xã hội và điều kiện kinh tế, đều có cơ hội học tập như nhau.
[14]Do đó, người dân tộc thiểu số, kể cả phụ nữ, có quyền tạo điều kiện và cơ hội học tập bình đẳng.
Trợ giúp pháp lý là một trong những chính sách ưu đãi của Nhà nước đối với người được trợ giúp pháp lý, trong đó có đồng bào dân tộc thiểu số cư trú tại vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn
. Luật Trợ giúp pháp lý năm 2017 quy định đồng bào dân tộc thiểu số cư trú tại vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn được trợ giúp pháp lý
[15]. Ngoài ra, đồng bào dân tộc thiểu số là người có công với cách mạng, người nghèo, trẻ em và các đối tượng khác theo quy định tại Điều 7 của Luật Trợ giúp pháp lý cũng được trợ giúp pháp lý. Nhằm tăng cường trợ giúp pháp lý cho đồng bào dân tộc thiểu số, Bộ Tư pháp và Ủy ban Dân tộc đã ban hành Thông tư liên tịch số 01/2012/TTLT-BTP-UBDT ngày 17 tháng 01 năm 2012 hướng dẫn thực hiện trợ giúp pháp lý cho đồng bào dân tộc thiểu số.
Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Chương trình Mục tiêu Quốc gia Phát triển Kinh tế - Xã hội vùng Dân tộc thiểu số và Miền núi giai đoạn 2021-2030, giai đoạn I: từ năm 2021 đến năm 2025 (đã được phê duyệt theo Quyết định số 1719/QĐ- TTg ngày 14 tháng 10 năm 2021). Theo đó, tại nội dung số 3, tiểu đề án 1 thuộc Đề án 10 của Chương trình quy định nội dung
"Tăng cường, nâng cao năng lực tiếp cận và thụ hưởng các hoạt động trợ giúp pháp lý có chất lượng cho vùng dân tộc thiểu số và miền núi".
3. Một số văn bản pháp luật về quyền con người, quyền tiếp cận công lý và quyền được trợ giúp pháp lý của nạn nhân bạo lực gia đình
Hệ thống pháp luật nghiêm minh đóng vai trò hết sức quan trọng trong việc bảo vệ, hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình, cũng như phòng ngừa và đấu tranh chống bạo lực gia đình. Pháp luật cũng là cơ sở pháp lý để các cơ quan, tổ chức, cộng đồng và cá nhân phối hợp, triển khai thực hiện công tác phòng ngừa, kiểm soát bạo lực gia đình: từ việc tiếp nhận, xử lý tố giác bạo lực gia đình đến các biện pháp bảo vệ, hỗ trợ nạn nhân, xử lý vi phạm, truy cứu trách nhiệm hình sự đối với các đối tượng có hành vi bạo lực gia đình, v.v.
( i ) Hiến pháp năm 2013
Bạo lực gia đình là hành vi vi phạm pháp luật, xâm phạm đến sức khỏe, tính mạng, nhân phẩm và kinh tế của các thành viên trong gia đình. Trong khi đó, quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân là một trong những quyền con người quan trọng nhất, liên quan đến quyền sống.
Hiến pháp năm 2013 quy định công dân có quyền bất khả xâm phạm về thân thể và quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân được hiểu là không ai có quyền xâm phạm sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của người khác. Ngoài ra, nam và nữ có quyền bình đẳng trước pháp luật. Nghiêm cấm phân biệt đối xử về giới.
(ii) Luật Bình đẳng giới: quy định nguyên tắc, biện pháp và trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức , gia đình trong việc bảo đảm bình đẳng giới trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình. Vợ, chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau về sở hữu tài sản chung và sử dụng thu nhập chung trong gia đình, mỗi người có trách nhiệm chia sẻ công việc gia đình. Đồng thời, quy định rõ các hành vi bị nghiêm cấm, cản trở và phân biệt đối xử với bình đẳng giới
[16]. Mọi hành vi vi phạm pháp luật về bình đẳng giới phải được phát hiện và ngăn chặn kịp thời. Việc xử lý vi phạm pháp luật về bình đẳng giới phải được tiến hành kịp thời, công bằng và triệt để.
(iii) Luật Phòng, chống bạo lực gia đình: quy định rõ bạo lực gia đình là gì, hành vi bạo lực gia đình, nguyên tắc phòng, chống bạo lực gia đình, chính sách của Nhà nước về phòng, chống bạo lực gia đình, quyền và trách nhiệm của nạn nhân bạo lực, trách nhiệm của người có liên quan đến bạo lực gia đình, quy định về phòng, chống bạo lực gia đình; trách nhiệm phát hiện, ngăn chặn và xử lý kịp thời hành vi bạo lực gia đình theo quy định; bảo vệ, giúp đỡ, hỗ trợ nạn nhân kịp thời phù hợp với hoàn cảnh của nạn nhân và điều kiện kinh tế - xã hội của đất nước; ưu tiên bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của trẻ em, người cao tuổi, người khuyết tật và phụ nữ.
[17]Nạn nhân có quyền yêu cầu bảo vệ sức khỏe, tính mạng, nhân phẩm, quyền và lợi ích hợp pháp khác của mình; yêu cầu áp dụng các biện pháp ngăn chặn, bảo vệ, cấm tiếp xúc; được cung cấp các dịch vụ y tế, tư vấn tâm lý, pháp lý; được bố trí nơi tạm trú, được giữ bí mật nơi tạm trú và các thông tin khác.
Về trách nhiệm bảo vệ, hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình: Người phát hiện bạo lực gia đình phải kịp thời báo tin cho cơ quan công an nơi gần nhất hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã, phường, thị trấn nơi xảy ra bạo lực. Khi phát hiện hoặc nhận được tin báo về bạo lực gia đình, các cơ quan này có trách nhiệm xử lý kịp thời hoặc kiến nghị, yêu cầu cơ quan, cá nhân có thẩm quyền xử lý; bảo mật thông tin cá nhân và khi cần thiết, áp dụng các biện pháp bảo vệ người phát hiện, báo tin bạo lực gia đình.
Các biện pháp phòng ngừa, bảo vệ được áp dụng kịp thời nhằm bảo vệ nạn nhân bạo lực gia đình, ngăn chặn hành vi bạo lực, giảm thiểu hậu quả do hành vi bạo lực gây ra như: buộc chấm dứt ngay hành vi bạo lực gia đình; cấp cứu nạn nhân; áp dụng biện pháp phòng ngừa theo quy định của pháp luật xử lý vi phạm hành chính hoặc pháp luật tố tụng hình sự đối với người có hành vi bạo lực gia đình; cấm người có hành vi bạo lực gia đình tiếp cận nạn nhân; sử dụng điện thoại hoặc phương tiện liên lạc khác để thực hiện hành vi bạo lực đối với nạn nhân; cấm tiếp xúc; sử dụng nơi tạm lánh hoặc địa chỉ tin cậy tại cộng đồng, cơ sở khám bệnh, chữa bệnh...
(iv) Luật Phòng, chống mua bán người: quy định về phòng ngừa, phát hiện, xử lý hành vi mua bán người và các hành vi vi phạm pháp luật khác về phòng, chống mua bán người; cơ chế tiếp nhận, xác minh, bảo vệ , hỗ trợ nạn nhân và người thân của họ;
[18]trách nhiệm của Chính phủ, cơ quan, tổ chức, cá nhân trong phòng ngừa, chống mua bán người.
(động từ) Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 và Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 đều có quy định về thủ tục tố tụng liên quan đến việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các nhóm yếu thế, đặc biệt là trẻ em và người dưới 18 tuổi. Điều 33
Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định quyền được bảo đảm an toàn về tính mạng, sức khỏe và thân thể.
Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi năm 2017 , quy định cụ thể về hành vi xâm phạm thân thể và quy định các chế tài xử lý tương ứng với từng hành vi vi phạm. Điều 10
Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 về bảo đảm quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
(vi) Luật Trẻ em đã nội luật hóa Công ước về Quyền trẻ em thành 25 nhóm quyền của trẻ em như: quyền được sống; quyền được bảo vệ khỏi bạo lực, xâm hại tình dục, bị bỏ rơi, bỏ mặc; quyền không bị bóc lột sức lao động, không bị mua bán, bắt cóc, đánh tráo, chiếm đoạt; quyền được phát triển, được tôn trọng, lắng nghe và được bảo vệ trong tố tụng, xử lý vi phạm hành chính...
(vii) Luật Trợ giúp pháp lý năm 2017 : Theo quy định tại Điểm e Khoản 7 Điều 7 Luật Trợ giúp pháp lý, nạn nhân bạo lực gia đình có hoàn cảnh khó khăn về kinh tế được trợ giúp pháp lý. Ngoài ra, nạn nhân bạo lực gia đình là người dân tộc thiểu số cư trú tại vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn, người có công với cách mạng, người nghèo, trẻ em và các đối tượng khác theo quy định tại Điều 7 Luật Trợ giúp pháp lý cũng được trợ giúp pháp lý.
Nhìn chung, các quy định pháp luật hiện hành đã tạo cơ sở pháp lý quan trọng cho việc phòng ngừa, kiểm soát bạo lực gia đình; ghi nhận quyền và cơ chế hỗ trợ, bảo vệ nạn nhân bạo lực gia đình.
[1]Công ước quốc tế về quyền của người khuyết tật, Sổ tay đào tạo, số 19, trang 21.
[2]Công ước quốc tế về quyền của người khuyết tật.
[5]Khoản 2, 3, 4 Điều 5 Hiến pháp năm 2013.
[6]Điều 42 Hiến pháp năm 2013.
[9] (Điều 9 Bộ luật Tố tụng Dân sự, (Khoản 1 Điều 8 Bộ luật Tố tụng Dân sự, Khoản 1 Điều 17 Luật Tố tụng Hành chính)
[10] Điều 25 Bộ luật Tố tụng Hình sự, Khoản 3 Điều 308 Bộ luật Tố tụng Hình sự; Khoản 3 Điều 13 Bộ luật Tố tụng Hình sự, Khoản 2 Điều 254 Bộ luật Tố tụng Hình sự; Khoản 2 Điều 16 Luật Tố tụng Hành chính; Khoản 2 Điều 182 Luật Tố tụng Hành chính
[11] Điều 29 Bộ luật tố tụng hình sự, Điều 20 Bộ luật tố tụng dân sự, Khoản 3 Điều 83 Luật tố tụng hành chính;
[12]Khoản 6 Điều 1 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Bảo hiểm y tế năm 2014
[13]Điều 36 Nghị định 96/2023/NĐ-CP
[14]Khoản 2 Điều 11 và Khoản 1 Điều 13 của Luật Giáo dục
[15]Khoản 4 Điều 7 Luật Trợ giúp pháp lý năm 2017
[16]Điều 41 của Luật Bình đẳng giới quy định các hành vi bị nghiêm cấm như: Ngăn cản nam, nữ thực hiện bình đẳng giới; Phân biệt đối xử về giới dưới mọi hình thức; Cấm bạo lực giới; Ngăn cản thành viên gia đình tham gia vào việc sử dụng, định đoạt tài sản của gia đình vì lý do giới; Đối xử bất bình đẳng; Hạn chế việc đi học hoặc buộc học sinh bỏ học vì lý do giới; Áp đặt lao động gia đình, biện pháp tránh thai, triệt sản, v.v.
[17]Điều 3 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, mua bán người theo yêu cầu của nạn nhân hoặc người đại diện hợp pháp của nạn nhân...
[18]Các biện pháp bảo vệ an toàn cho nạn nhân và người thân của họ bao gồm: bố trí nơi tạm trú; giữ bí mật thông tin; áp dụng các biện pháp phòng ngừa theo quy định; Tòa án xem xét và quyết định xét xử kín đối với vụ án mua bán ma túy.
Lưu ý, Điều 36 quy định nạn nhân được tư vấn pháp lý để phòng ngừa tái phạm mua bán người và được hỗ trợ pháp lý theo quy định của pháp luật về hỗ trợ pháp lý.